Khóa học RPL Certificate III in Early Childhood Education and Care - CHC30121

Certificate III in Early Childhood Education and Care

VET Code:CHC30121Tổng học phí: 3089.00 AUD

Classification证书分类

  • 名称

    ANZSCO职业代码

  • 编号

    421111

  • 证书分类

    儿童照顾工作者

  • 名称

    ASCED资格/课程教育领域标识符

  • 编号

    0701

  • 证书分类

    教师教育

  • 名称

    学历/课程教育水平标识符

  • 编号

    514

  • 证书分类

    证书三级

  • 名称

    分类学-行业部门

  • 编号

    -

  • 证书分类

    社区服务

  • 名称

    分类法 - 职业

  • 编号

    -

  • 证书分类

    儿童照顾工作者

Descriptions证书资质

这个资格证书反映了澳大利亚受监管的儿童教育和照护服务中早期教育工作者的角色。他们支持儿童的幸福和发展,并符合认可的学习框架。教育工作者在执行工作时使用一系列成熟的技能和知识,可以在已建立的政策和程序的背景下运用自己的判断和酌情。他们可以独立工作,也可以在他人指导下工作,尽管在某些情境下,这种指导可能不是现场提供的。

幼儿教育工作者在全日托儿中心、家庭日托中心、幼儿园或托儿所工作。

为了获得这一资格,个人必须已在澳大利亚的受监管的儿童教育和照管服务中完成至少160个小时的工作,详细内容请参考各项能力单元的评估要求。总工作小时数可能适用于所有包括工作小时要求的能力单元。

在发布时,此资格不适用任何职业许可、认证或特定的立法要求。

根据2011年《教育和照料服务国家法》的规定,澳大利亚儿童教育和照顾质量管理局(ACECQA)在其网站www.acecqa.gov.au上发布关于批准的早期儿童教育和照顾资格的列表,以及监管要求的信息。

backgroundRPL Question List

Câu hỏi thường gặp về chứng nhận RPL

  • question
    Tôi có thể chỉ định trường tôi đã nhận được chứng chỉ không?
    Không, Studyin sẽ điều chỉnh các trường tương ứng bất cứ lúc nào và sẽ không chỉ định trường cụ thể nào.
    answer
  • question
    Điểm tương ứng có được nhận vào USI không?
    Bảng điểm tương ứng sẽ được tải lên USI.
    answer
  • question
    Tôi là du học sinh và chưa từng đến Australia. Tôi có thể nộp đơn được không?
    Hầu hết các chuyên ngành đều yêu cầu USI. Nếu bạn chưa từng đến Úc, vui lòng liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng.
    answer
  • question
    Tôi hiện đang học ở Úc, tôi có thể nộp đơn được không?
    Bạn chắc chắn có thể đăng ký, nhưng xin lưu ý rằng RPL là chứng chỉ khóa học và không thể được sử dụng làm bằng chứng cho việc học toàn thời gian.
    answer
RPL Certificate Case
客服微信客服微信