Khóa học RPL Certificate III in Commercial Cookery - SIT30821

Certificate III in Commercial Cookery

VET Code:SIT30821Tổng học phí: 2589.00 AUD

Classification证书分类

  • 名称

    ANZSCO职业代码

  • 编号

    351411

  • 证书分类

    烹饪

  • 名称

    ASCED资格/课程教育领域标识符

  • 编号

    1101

  • 证书分类

    食品和酒店款待

  • 名称

    学历/课程教育水平标识符

  • 编号

    514

  • 证书分类

    证书三级

  • 名称

    分类学-行业部门

  • 编号

    -

  • 证书分类

    好客,亲切待客,热情款待

  • 名称

    分类法 - 职业

  • 编号

    -

  • 证书分类

    烹饪

Descriptions证书资质

该资格证书反映了厨师的角色,他们运用广泛的成熟烹饪技能和对厨房运营的深入了解来准备食物和菜单项目。他们在一定程度上独立工作,受到有限监督,利用计划、政策和程序指导工作活动,运用谨慎和判断力。

完成这一资格的学习将有助于被认可为一名熟练的厨师。

这项资格证书为在餐厅、酒店、俱乐部、酒吧、咖啡厅和咖啡店等机构工作的厨师提供了一条途径。

这一资格认证中的技能必须根据联邦和州或领地立法、澳大利亚标准和行业实践准则进行应用。

在发布时,此资格并无职业许可、认证或特定的立法要求。

backgroundRPL Question List

Câu hỏi thường gặp về chứng nhận RPL

  • question
    Tôi có thể chỉ định trường tôi đã nhận được chứng chỉ không?
    Không, Studyin sẽ điều chỉnh các trường tương ứng bất cứ lúc nào và sẽ không chỉ định trường cụ thể nào.
    answer
  • question
    Điểm tương ứng có được nhận vào USI không?
    Bảng điểm tương ứng sẽ được tải lên USI.
    answer
  • question
    Tôi là du học sinh và chưa từng đến Australia. Tôi có thể nộp đơn được không?
    Hầu hết các chuyên ngành đều yêu cầu USI. Nếu bạn chưa từng đến Úc, vui lòng liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng.
    answer
  • question
    Tôi hiện đang học ở Úc, tôi có thể nộp đơn được không?
    Bạn chắc chắn có thể đăng ký, nhưng xin lưu ý rằng RPL là chứng chỉ khóa học và không thể được sử dụng làm bằng chứng cho việc học toàn thời gian.
    answer
RPL Certificate Case
客服微信客服微信