Khóa học RPL Advanced Diploma of Hospitality Management - SIT60316

Advanced Diploma of Hospitality Management

VET Code:SIT60316Tổng học phí: 2689.00 AUD

Classification证书分类

  • 名称

    ANZSCO职业代码

  • 编号

    141000

  • 证书分类

    住宿和招待经理

  • 名称

    ASCED资格/课程教育领域标识符

  • 编号

    0803

  • 证书分类

    商业和管理

  • 名称

    学历/课程教育水平标识符

  • 编号

    411

  • 证书分类

    高级文凭

  • 名称

    分类学-行业部门

  • 编号

    -

  • 证书分类

    好客,亲切待客,热情款待

  • 名称

    分类法 - 职业

  • 编号

    -

  • 证书分类

    运营经理,汽车旅馆经理,区域经理

Descriptions证书资质

这一资格反映了高技能的高级管理人员的角色,他们运用广泛的餐饮技能,结合专业的管理技能和对行业的丰富知识,来协调餐饮业务。他们具有很大的自主权,并负责做出战略性的业务管理决策。

这个资格证书可以为从事任何酒店业领域的工作提供途径,适用于各种雇主,包括餐馆、酒店、汽车旅馆、餐饮业、夜总会、酒吧、咖啡馆和咖啡店。这个资格证书允许多技能培训,以及在住宿服务、烹饪、食品和饮料以及游戏方面的专业化。

可能的工作职位包括:

区域经理或运营经理 咖啡厅老板或经理 俱乐部秘书或经理 执行总厨 行政管家 行政副总厨 餐饮经理 主厨 汽车旅馆老板或经理 客房部经理。

在发布时,此资格没有职业许可,认证或特定的立法要求适用。

backgroundRPL Question List

Câu hỏi thường gặp về chứng nhận RPL

  • question
    Tôi có thể chỉ định trường tôi đã nhận được chứng chỉ không?
    Không, Studyin sẽ điều chỉnh các trường tương ứng bất cứ lúc nào và sẽ không chỉ định trường cụ thể nào.
    answer
  • question
    Điểm tương ứng có được nhận vào USI không?
    Bảng điểm tương ứng sẽ được tải lên USI.
    answer
  • question
    Tôi là du học sinh và chưa từng đến Australia. Tôi có thể nộp đơn được không?
    Hầu hết các chuyên ngành đều yêu cầu USI. Nếu bạn chưa từng đến Úc, vui lòng liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng.
    answer
  • question
    Tôi hiện đang học ở Úc, tôi có thể nộp đơn được không?
    Bạn chắc chắn có thể đăng ký, nhưng xin lưu ý rằng RPL là chứng chỉ khóa học và không thể được sử dụng làm bằng chứng cho việc học toàn thời gian.
    answer
RPL Certificate Case
客服微信客服微信