Khóa học RPL Advanced Diploma of Accounting - FNS60217

Advanced Diploma of Accounting

VET Code:FNS60217Tổng học phí: 3489.00 AUD

Classification证书分类

  • 名称

    ANZSCO职业代码

  • 编号

    221111

  • 证书分类

    会计师(普通)

  • 名称

    ASCED资格/课程教育领域标识符

  • 编号

    0801

  • 证书分类

    会计

  • 名称

    学历/课程教育水平标识符

  • 编号

    411

  • 证书分类

    高级文凭

  • 名称

    分类学-行业部门

  • 编号

    -

  • 证书分类

    会计和簿记

  • 名称

    分类法 - 职业

  • 编号

    -

  • 证书分类

    会计经理,助理会计师

Descriptions证书资质

该资格证书体现了从事会计工作并寻求专业认可的个人的角色,其中包括税务代理、账户经理和业务分析师;以及为各行各业的组织执行一系列账户管理任务的员工。在这个级别,个人需要在各种情况下运用理论和技术技能,并在规划活动中展现出主动性和判断力。他们在执行复杂操作时具有自主权,并可能负责规划、协调和评估他人的工作,范围广泛但一般界定明确。

许可/监管信息

这项资格可能使用的职业领域的工作职能需遵守监管要求。具体要求请参考FNS金融服务培训套件伴随册实施指南或相关监管机构的指导。

该资格包括通过澳大利亚税务法和商法课程的认可单位,这些单位对作为税务代理的注册是相关的。寻求在TPB注册的人应该与TPB核查当前的注册要求,因为注册要求经常审查。

backgroundRPL Question List

Câu hỏi thường gặp về chứng nhận RPL

  • question
    Tôi có thể chỉ định trường tôi đã nhận được chứng chỉ không?
    Không, Studyin sẽ điều chỉnh các trường tương ứng bất cứ lúc nào và sẽ không chỉ định trường cụ thể nào.
    answer
  • question
    Điểm tương ứng có được nhận vào USI không?
    Bảng điểm tương ứng sẽ được tải lên USI.
    answer
  • question
    Tôi là du học sinh và chưa từng đến Australia. Tôi có thể nộp đơn được không?
    Hầu hết các chuyên ngành đều yêu cầu USI. Nếu bạn chưa từng đến Úc, vui lòng liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng.
    answer
  • question
    Tôi hiện đang học ở Úc, tôi có thể nộp đơn được không?
    Bạn chắc chắn có thể đăng ký, nhưng xin lưu ý rằng RPL là chứng chỉ khóa học và không thể được sử dụng làm bằng chứng cho việc học toàn thời gian.
    answer
RPL Certificate Case
客服微信客服微信