Đại học Tây Sydney cập nhật

Đại học Tây Sydney cập nhật

Đại học Tây Sydney (WSU)

Đại học Tây Sydney (WSU)

Vui lòng xem dưới đây là cập nhật từ Đại học Tây Sydney - Thạc sĩ Giáo dục Trung học.

I. Thông tin cơ bản - Master of Teaching (Secondary)

1. Phương thức học tập (Study Mode)

  • Phương thức tiêu chuẩn: 2 năm
  • Phương thức tăng tốc: 1.5 năm

2. Tình trạng công nhận (Accreditation)

Master of Teaching (Secondary) là chương trình đào tạo giáo viên chuyên nghiệp dành cho sinh viên có bằng cử nhân liên quan, đã được Cơ quan Tiêu chuẩn Giáo dục New South Wales (NESA, NSW Education Standards Authority) công nhận hoàn toàn.
Sinh viên tốt nghiệp sẽ đáp ứng các yêu cầu cấp độ tốt nghiệp theo Tiêu chuẩn Nghề nghiệp Giáo viên Úc (Australian Professional Standards for Teachers).

3. Thời gian nhập học (Intake)

  • Tháng 3 (March)
  • Tháng 7 (July)

4. Học bổng năm 2026 (Scholarship 2026)

  • Tự động trao, không cần đơn riêng: GPA đạt dưới 5.25/7: mỗi năm AUD 6,000, tối đa 2 năm, tổng cộng AUD 12,000; GPA đạt 5.25/7 trở lên: mỗi năm AUD 10,000, tối đa 2 năm, tổng cộng AUD 20,000.

II. Cập nhật yêu cầu tiếng Anh (English Entry Requirement)

  1. Miễn yêu cầu tiếng Anh (English Waiver): Trong vòng hai năm qua, đã hoàn thành ít nhất một chương trình cử nhân hoặc sau đại học tại Úc kéo dài 1.5 năm (UG/PG), trước đây yêu cầu là 2 năm. Việc miễn yêu cầu tiếng Anh nhập học cho giáo dục mầm non và tiểu học 2.5 năm và giáo dục trung học 2 năm sẽ được đội ngũ tuyển sinh xác nhận sau khi nộp đơn.
  2. Điểm tiếng Anh tiêu chuẩn (IELTS/PTE): IELTS tổng điểm 7.5 (các kỹ năng 7, 7, 8, 8) hoặc PTE 78 (các kỹ năng 65, 65, 79, 79)
  3. Lựa chọn khóa học tiếng Anh 1 (English Package Option 1) Khóa học tiếng Anh trực tiếp giáo dục giáo viên (TEDEEP) (12 tuần) Yêu cầu nhập học: IELTS 7 (không kỹ năng nào dưới 6) hoặc PTE 68 (không kỹ năng nào dưới 50) Thời gian khai giảng: Tháng 3, Tháng 9 Học phí sau học bổng: AUD 388/tuần
  4. Lựa chọn khóa học tiếng Anh 2 (English Package Option 2) IELTS tổng điểm tối thiểu 6, có thể kết nối 10 tuần EAP + 12 tuần TEDEEP (tổng cộng 22 tuần) Học phí sau học bổng: AUD 388/tuần


III. Yêu cầu học vấn nhập học (Academic Entry Requirement)

Phương thức tiêu chuẩn (Standard Mode)

  • GPA cử nhân ít nhất 4/7;
  • và phải đáp ứng yêu cầu môn học cho ít nhất một lĩnh vực giảng dạy trung học (secondary subject content).

Phương thức tăng tốc (Accelerated Mode)

  • GPA cử nhân ít nhất 5/7; và đáp ứng yêu cầu ít nhất một lĩnh vực giảng dạy;
  • hoặc duy trì GPA 5/7 khi hoàn thành bốn môn học đầu tiên tại WSU.
  • Lưu ý: Sinh viên chuyển tiếp từ chương trình liên thông cử nhân giáo dục được WSU phê duyệt (UG Pathway to Teaching) không bị giới hạn bởi yêu cầu GPA (chỉ áp dụng cho phương thức tiêu chuẩn).

IV. Các lĩnh vực giảng dạy trung học tùy chọn (WSU PG Secondary Teaching Area List)

  • Tiếng Anh (English)
  • Lịch sử Hiện đại và Cổ đại (Modern History & Ancient History)
  • Toán học (Mathematics)
  • Khoa học (Science) — Sinh học, Hóa học, Vật lý, Trái đất và Môi trường (Biology, Chemistry, Physics, Earth & Environment)
  • Ngôn ngữ (Languages)
  • Khoa học Sức khỏe (Health Science) — Giáo dục Thể chất và Sức khỏe (PDHPE)
  • EAL/D (Giảng dạy tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai)
  • Địa lý (Geography)
  • Nghiên cứu Kinh doanh / Kinh tế Thương mại (Business Studies / Commerce Economics)
  • Nghiên cứu Pháp lý (Legal Studies)
  • Nghiên cứu Thổ dân (Aboriginal Studies)
  • Xã hội và Văn hóa (Society and Culture)
  • Nghiên cứu Tôn giáo (Studies of Religion)
  • Công nghệ (Technology) — Công nghệ Công nghiệp, Đồ họa và Đa phương tiện, Quy trình và Công nghệ Thông tin (Industrial Tech, Graphics & Multimedia, Information Processes & Tech)
  • Thiết kế và Công nghệ (Design and Technology)
  • Công nghệ Thực phẩm (Food Technology)
  • Nông nghiệp (Agriculture)
  • Dệt may và Thiết kế (Textiles and Design)
  • Âm nhạc (Music)
  • Lưu ý: Kịch (Drama) chỉ được cung cấp như một môn học tự chọn liên trường (cross-institutional study).

V. Sắp xếp khóa học phương thức tăng tốc (Accelerated Study Mode Sequence – 1.5 năm)

  • Nhập học đầu năm (Start-year Intake): 5 môn + 5 môn + 2 môn (học kỳ hè Summer) + 4 môn
  • Nhập học giữa năm (Mid-year Intake): 5 môn + 2 môn (học kỳ hè Summer) + 5 môn + 4 môn

VI. Chương trình nhận học sớm HSC True Reward của Đại học Tây Sydney (WSU) (phát hành trước khi công bố điểm ATAR)

Đối tượng áp dụng:
Sinh viên quốc tế (sinh viên có bằng HSC trung học New South Wales).
Chỉ cần đáp ứng yêu cầu môn học cụ thể lớp 11 và 12 để nhận được thư mời nhập học,
không cần cung cấp điểm ATAR, điều kiện nhập học chỉ là hoàn thành chương trình HSC.
(Vui lòng tham khảo yêu cầu Subject Bands của từng môn để xác định tiêu chuẩn nhập học.)

Cách thức nộp đơn:
Sinh viên quốc tế phải nộp đơn qua Cổng thông tin Quốc tế UAC.
Sau khi nhận được thư mời nhập học, sinh viên có thể cập nhật thứ tự nguyện vọng trong hệ thống.

Các khóa học không áp dụng cho nhận học sớm True Reward (Degrees Excluded from True Reward)

Các khóa học sau không tham gia chương trình nhận học sớm True Reward do có tiêu chí tuyển chọn bổ sung hoặc giới hạn chỉ tiêu (áp dụng cho sinh viên tham gia HSC năm 2025):

  • Bachelor of Arts (Pathway to Teaching Early Childhood/Primary) / Master of Teaching (Birth–5 Years / Birth–12 Years Early Childhood and Primary)
  • Bachelor of Education (Primary)
  • Bachelor of Education (Primary) – Aboriginal and Torres Strait Islander Education
  • Bachelor of Education (Secondary)
  • Bachelor of Laws (Graduate Entry)
  • Bachelor of Midwifery (Hộ sinh)
  • Bachelor of Nursing (Enrolled Nurse pathway) (Điều dưỡng)
  • Bachelor of Occupational Therapy (Trị liệu nghề nghiệp)
  • Bachelor of Paramedicine (Cấp cứu y tế)
  • Bachelor of Physiotherapy (Vật lý trị liệu)
  • Bachelor of Speech Pathology (Trị liệu ngôn ngữ)
  • Bachelor of Psychology (Honours) Graduate Pathway (Chương trình liên thông Cử nhân Tâm lý học Danh dự)
  • Bachelor of Clinical Science (Medicine) / Doctor of Medicine (MD) (Chương trình Khoa học Lâm sàng / Tiến sĩ Y khoa)

VII. Học bổng UAC của Đại học Tây Sydney năm 2026 (WSU UAC Scholarship 2026)

1 Học bổng đa năm tự động (Automatic Multi-Year UAC Scholarship)

  • Mỗi năm AUD 10,000, tối đa 3 năm, tổng cộng tối đa AUD 30,000.

2 Các khóa học không áp dụng:

  • Doctor of Medicine (Tiến sĩ Y khoa)
  • Bachelor of Nursing (Điều dưỡng)

3 Học bổng riêng cho Điều dưỡng (Bachelor of Nursing)

  • ATAR đạt 70 sẽ nhận được học bổng đa năm mỗi năm AUD 3,000.