Cập nhật quan trọng về Chương trình Master of Teaching!! (Giáo dục mầm non không giới hạn nền tảng, không yêu cầu ngôn ngữ, giáo dục trung học thêm nền tảng khoa học kinh tế, yêu cầu IELTS 6 trở lên để hỗ trợ ngôn ngữ. Có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh trên 1 năm có thể miễn giảm ngôn ngữ)

Cập nhật quan trọng về Chương trình Master of Teaching!! (Giáo dục mầm non không giới hạn nền tảng, không yêu cầu ngôn ngữ, giáo dục trung học thêm nền tảng khoa học kinh tế, yêu cầu IELTS 6 trở lên để hỗ trợ ngôn ngữ. Có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh trên 1 năm có thể miễn giảm ngôn ngữ)

Đại học Nam Úc (UniSA)

Đại học Nam Úc (UniSA)

南澳大学注册教师类硕士Master of Teaching( Early childhood, Primary, Secondary) 从现在起(2023年6月19日)对学生本科背景要求变化如下。具体可以参见附件的图片。

  • Master of Teaching( Early Childhood, Primary) 幼教硕士及小学教育硕士对几乎所有本科背景*(澳洲教育体系下所有背景领域)开放(包括传媒,商科,文科,理科,农科,环境,医学,艺术,工科)
  • Master of Teaching( Secondary) 中学教育硕士在原有学历领域的基础上,增加了商科背景。

*极少类别专业不确定的话可以跟UNISA联系

友情提示上述专业语言和GPA入学要求:

  • Master of Teaching( Early Childhood) : 本科学位GPA国内70%,澳洲5/7或等同,英国二等一荣誉学位,英文雅思(听力口语7.5阅读写作7)PTE(听力口语74阅读写作65)。不配语言直升班。开课前学生如果持有毕业两年之内的英国,美国,加拿大,新西兰,澳洲,爱尔兰学位(至少在上述国家学习了至少1年并取得相关学位)可以免语言。
  • Master of Teaching( Primary, Secondary): 本科学位GPA国内70%,澳洲5/7或等同,英国二等一荣誉学位,英文雅思四个7或者PTE四个65。可以配语言直升班,雅思6分以上起配。开课前学生如果持有毕业两年之内的英国,美国,加拿大,新西兰,澳洲,爱尔兰学位(至少在上述国家学习了至少1年并取得相关学位)可以免语言。

Tệp đính kèm

Tệp đính kèm新建 DOCX 文档.pdf
Whats App