Master of Teaching (Early Childhood)
2026
- Tổng học phí71,200 Đô la Úc
- Học phí mỗi năm học34,602 Đô la Úc
- Thời lượng khóa học2.1 Năm (107 tuần)
- Cập nhật lần cuối02-12-2025
Tổng quan
Giới thiệu
Gain practical experience with supervised field placements – starting in your first year.This master's degree has been approved by the Australian Children’s Education and Care Quality Authority (ACECQA).Enjoy further flexibility with a trimester degree structure, making it easier for you to prioritise field placements.Benefit from flexible learning options, including part-time and some online study.Study a master's degree that is solely focused on early childhood education.Learn with experienced early childhood teachers in collaborative learning classes. Use this qualification as a pathway to further learning, including doctoral studies.UniSA is World top 100 in Education1.Our curriculum is informed by our above world-class research in education2.12023 THE Subject Rankings2Results for Specialist Studies in Education - 2018 Excellence in Research for Australia (ERA).
Các mốc thời gian quan trọng
2025
Các bước nộp đơn vào trường
Tham khảo quy trình dưới đây, chuẩn bị hồ sơ theo thứ tự và theo dõi tiến độ của từng giai đoạn.
Tổng quan đăng ký
Nắm bắt các mốc quan trọng, sắp xếp thời gian và dự toán chi phí trước.
Các bước quy trình
5
Hoàn thành theo thứ tự, từ chuẩn bị tài liệu đến lập kế hoạch visa.
Phí đăng ký
0 AUD
Một số trường miễn phí đăng ký, có thể nhờ tư vấn viên hỗ trợ nộp.
Visa / OSHC
Chờ xác nhận
Sau khi nộp đơn, trường sẽ cung cấp khoảng phí visa và OSHC.
Chuẩn bị hồ sơ (Đăng ký nhập học)
- Sắp xếp các tài liệu học thuật và ngôn ngữ dựa trên danh sách các khóa học và trường học mục tiêu.
- Nếu chưa đạt yêu cầu, có thể đăng ký trước các khóa học liên thông ngôn ngữ/khóa học trọn gói (ELICOS/bài kiểm tra nội bộ).
- Đặt tên thống nhất cho các phiên bản điện tử của tài liệu (bằng tiếng Anh) để tiện tái sử dụng cho việc xin visa sau này.
Danh sách tài liệu đăng kýChuyển đổi loại người nộp đơn để xem danh sách tương ứng.
Tài liệu cho người nộp đơn trưởng thành4 tài liệuNộp đơn đăng ký nhập học
- Nộp đơn qua trang web chính thức của trường/cổng đại lý và thanh toán phí đăng ký (nếu có).
Phương thức đăng kýNếu có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với dịch vụ khách hàng ở góc dưới bên phải.Đăng ký trực tuyếnChuyển đến trang web chính thức của trường/cổng đại lý để hoàn tất việc nộp tài liệu.
Đi ngay→Hỗ trợ tư vấn / Quét mã để đăng kýLiên hệ với tư vấn viên dịch vụ khách hàng để nhận danh sách tài liệu và theo dõi tiến độ đăng ký.
Tiến độ nhập học và thanh toán học phí
- Bổ sung tài liệu theo yêu cầu và theo dõi tiến độ nhập học (Thư mời nhập học có điều kiện/vô điều kiện).
- Sau khi đáp ứng các điều kiện, thanh toán tiền đặt cọc học phí và hoàn tất thủ tục chấp nhận nhập học (Accept Offer).
Nhận CoE và sắp xếp OSHC
- Trường cấp CoE (Confirmation of Enrolment - Giấy xác nhận nhập học).
- Mua/xác nhận OSHC bao trả toàn bộ thời hạn visa (bao gồm cả người phụ thuộc, nếu có).
- Sắp xếp các giấy tờ về tài chính, GTE, tiếng Anh, khám sức khỏe, đảm bảo logic phù hợp với lựa chọn khóa học.
- Kiểm tra tiêu đề, ngày tháng, định dạng bản dịch và yêu cầu chứng thực của hồ sơ xin visa.
Yêu cầu ngôn ngữ
Điểm IELTS
Điểm PTE
2026 năm
Listening
7.5
Speaking
7.5
Reading
7.0
Writing
7.0
Overall
7.5
Lộ trình nghề nghiệp
Sau khi hoàn thành khóa học Master of Teaching (Early Childhood), bạn có thể theo đuổi các ngành nghề sau:
Giáo viên Mầm non (Mầm non)
Early Childhood (Pre-primary School) TeacherANZSCO: 241111
Lập kế hoạch, tổ chức và tiến hành các hoạt động nhằm giúp học sinh mầm non phát triển nhiều kỹ năng khác nhau bao gồm nói, đọc, viết, kỹ năng vận động và tương tác xã hội. Đăng ký hoặc cấp giấy phép là bắt buộc.
Các loại thị thực có thể đăng ký
Thị thực phổ biến

独立技术移民
Skilled Independent visa(subclass 189)

州担保技术移民
Skilled Nominated visa(subclass 190)

偏远地区担保移民
Skilled Work Regional (Provisional) visa (subclass 491)

临时工作签证
Temporary Skill Shortage visa (subclass 482)

雇主担保移民签证
Employer Nomination Scheme (subclass 186)

毕业生工作签证
Temporary Graduate visa (subclass 485)

雇主担保短期培训签证
Training visa (subclass 407)
Thị thực khác
489 - Visa khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được gia đình bảo lãnh489 - Thị thực khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được đề cử bởi tiểu bang hoặc lãnh thổ494 - Khu vực được nhà tuyển dụng có tay nghề bảo trợ (tạm thời) (phân lớp 494) - Dòng được nhà tuyển dụng tài trợ
Điểm mời 189
邀请分数
O 未获邀
Để được tư vấn về các khóa học và định hướng nghề nghiệp, vui lòng liên hệ bộ phận chăm sóc khách hàng ở góc dưới cùng bên phải.









