Còn nhiều chỉ tiêu của trường|Thời gian cấp visa: Xét duyệt visa nhanh trong 1-2 tuần
Dữ liệu cập nhật: 2025-11-28
2026
Tổng học phí68,854 Đô la Úc
Học phí mỗi năm học34,427 Đô la Úc
Thời lượng khóa học2.0 Năm
(104 tuần)
Cập nhật lần cuối07-11-2025
Tổng quan
Giới thiệu
Chương trình này cung cấp cho bạn nền tảng và kỹ năng cần thiết để bước vào nghề dạy mầm non với sự tự tin và năng lực, chuẩn bị cho sinh viên tốt nghiệp làm việc với trẻ nhỏ từ sơ sinh đến tám tuổi. Bạn sẽ có được kiến thức về nghiên cứu chương trình giảng dạy và lý thuyết giáo dục, đồng thời thực hiện thực hành giảng dạy kết hợp lý thuyết và thực hành trong môi trường mầm non (ví dụ: trung tâm chăm sóc trẻ em, trường mẫu giáo, trường mầm non và các cấp lớp tiếp nhận đến năm thứ hai).
Nộp hồ sơ đăng ký, bao gồm bảng điểm, hộ chiếu, chứng chỉ tiếng Anh, v.v., cho Sở Giáo dục của tiểu bang.
Trường xem xét: Sở Giáo dục đề xuất trường dựa trên tình hình của học sinh, và trường sẽ sắp xếp phỏng vấn sau khi xem xét.
Thông báo phỏng vấn: Email sẽ nêu rõ thời gian, hình thức phỏng vấn (thường là Zoom hoặc Teams) và những điều cần chuẩn bị.
Nội dung phỏng vấn: Giao tiếp bằng tiếng Anh bao gồm tự giới thiệu, sở thích, tình hình học tập, kế hoạch tương lai, và đánh giá toàn diện về thói quen học tập, khả năng thích ứng, lý do đến Úc, v.v. Thời lượng khoảng 15-30 phút.
3
Nộp đơn đăng ký nhập học
Nộp đơn qua trang web chính thức của trường hoặc kênh đại lý và thanh toán phí đăng ký (nếu có).
Bổ sung hồ sơ theo yêu cầu và theo dõi tiến độ xét tuyển (Thư mời nhập học có điều kiện/vô điều kiện).
Sau khi đáp ứng các điều kiện, nộp tiền đặt cọc học phí và hoàn tất thủ tục chấp nhận nhập học (Accept Offer).
4
Nhận CoE và sắp xếp OSHC
Trường cấp CoE (Confirmation of Enrolment - Giấy xác nhận nhập học).
Mua/xác nhận OSHC bao trả toàn bộ thời hạn visa (bao gồm cả người phụ thuộc, nếu có).
5
Chuẩn bị hồ sơ xin visa (loại 500)
Sắp xếp các giấy tờ về tài chính, GTE, tiếng Anh, khám sức khỏe, đảm bảo logic phù hợp với lựa chọn khóa học.
Kiểm tra tiêu đề, ngày tháng, định dạng bản dịch và yêu cầu chứng thực của hồ sơ xin visa.
Học bổng
Học bổng cựu sinh viên
Học bổng chuyển tiếp
Yêu cầu ngôn ngữ
Điểm IELTS
Điểm PTE
2026 năm
Listening
7.0
Speaking
7.0
Reading
7.0
Writing
7.0
Overall
7.0
Cấp độ trường học
Cấp độ xét duyệt thị thực của trường quyết định mức độ rủi ro khi sinh viên xin thị thực và có giá trị tham khảo lớn.
Ví dụ, nếu cấp độ xét duyệt thị thực của một trường là 2, người nộp đơn sẽ phải đối mặt với nhiều hạn chế hơn và được yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng văn bản, chẳng hạn như chứng chỉ năng lực ngôn ngữ và tài chính.