Master of Professional Engineering (Specialisation)-089190J

Master of Professional Engineering (Specialisation)

Đại học Tasmania (UTas)

University of Tasmania (UTas)

CRICOS CodeCRICOS Code:089190J
Course TypeLoại khóa học:Masters Degree (Coursework)
Đại học Tasmania (UTas)
Xem chi tiết trường học
Ưu tiên 1 (Nhanh nhất)
Còn nhiều chỉ tiêu của trường|Thời gian cấp visa: Xét duyệt visa nhanh trong 1-2 tuần
Dữ liệu cập nhật: 2025-11-24
2026
  • Tổng học phí121,214 Đô la Úc
  • Học phí mỗi năm học40,405 Đô la Úc
  • Thời lượng khóa học3.0 Năm (156 tuần)
  • Cập nhật lần cuối07-11-2025
Giới thiệu
The Master of Professional Engineering (Specialisation) is designed to inspire the next generation of innovative professional engineers. Whether you want to transition into a new specialisation, or update your qualification to meet Australian industry requirements, this postgraduate course will provide you with the knowledge and skills to reach your career goals in this evolving industry.In this practical course, you will put theory into practice through a variety of ways. You will test your skills in hands-on laboratory classes, attend exciting field trips around the state, and hear from industry guest lecturers.In your final year of study, you will undertake a research project within your chosen specialisation, where you will design, development, prototype test, and implement your designs with the support of your peers and individual supervisor. You’ll graduate with job-ready skills and the ability to improve society in areas such as electricity, construction, mechanics, and design.The Master of Professional Engineering is an entry-to-practice masters-level qualification offering specialisations, as follows:Civil and StructuralHobart CampusElectronics and CommunicationsHobart CampusMechanical engineering.Hobart CampusRenewable Energy and Electrical PowerHobart CampusTimber Design (not available in 2024)Launceston CampusSuccessful completion of this course will enable you to achieve Engineers Australia (EA) Stage 1 Competencies whilst demonstrating the application of Level 9 Australian Qualification Framework (AQF) knowledge and skills.This degree provisionally accredited by Engineers Australia. In line with Engineers Australia requirements, the University will apply for full accreditation when sufficient students have graduated from this course.Complete this course in two yearsThe majority of students can complete this course in two years based on previous studies. This includes students who have completed a bachelor's degree in engineering (other than civil or mechanical), a non-Washington accord bachelor's degree in civil or mechanical engineering, or students who hold a Bachelor of Science with sufficient numerical skills.Eligibility for the reduced duration will be automatically assessed as part of your application.All other students will be required to complete the three year course.
Liên kết khóa họcLiên kết khóa học:https://www.utas.edu.au/courses%2Fcse%2Fcourses%2Fp7a-master-of-professional-engineering-specialisation%3Fyear%3D2025
Các mốc thời gian quan trọng
2025
  • Ngày khai giảng02-24
  • Ngày khai giảng07-21

Tham khảo quy trình dưới đây, chuẩn bị hồ sơ theo thứ tự và theo dõi tiến độ của từng giai đoạn.

  1. 1

    Chuẩn bị hồ sơ (Đăng ký nhập học)

    • Sắp xếp các tài liệu học thuật và ngôn ngữ dựa trên danh sách các khóa học và trường học mục tiêu.
    • Nếu chưa đạt yêu cầu, có thể đăng ký trước các khóa học liên thông ngôn ngữ/khóa học trọn gói (ELICOS/bài kiểm tra nội bộ).
    • Đặt tên thống nhất cho các phiên bản điện tử của tài liệu (bằng tiếng Anh) để tiện tái sử dụng cho việc xin visa sau này.
  2. 2

    Sơ lược về phỏng vấn do trường sắp xếp (nếu có)

    • Nộp hồ sơ đăng ký, bao gồm bảng điểm, hộ chiếu, chứng chỉ tiếng Anh, v.v., cho Sở Giáo dục của tiểu bang.
    • Trường xem xét: Sở Giáo dục đề xuất trường dựa trên tình hình của học sinh, và trường sẽ sắp xếp phỏng vấn sau khi xem xét.
    • Thông báo phỏng vấn: Email sẽ nêu rõ thời gian, hình thức phỏng vấn (thường là Zoom hoặc Teams) và những điều cần chuẩn bị.
    • Nội dung phỏng vấn: Giao tiếp bằng tiếng Anh bao gồm tự giới thiệu, sở thích, tình hình học tập, kế hoạch tương lai, và đánh giá toàn diện về thói quen học tập, khả năng thích ứng, lý do đến Úc, v.v. Thời lượng khoảng 15-30 phút.
  3. 3

    Nộp đơn đăng ký nhập học

    • Nộp đơn qua trang web chính thức của trường hoặc kênh đại lý và thanh toán phí đăng ký (nếu có).
    • Bổ sung hồ sơ theo yêu cầu và theo dõi tiến độ xét tuyển (Thư mời nhập học có điều kiện/vô điều kiện).
    • Sau khi đáp ứng các điều kiện, nộp tiền đặt cọc học phí và hoàn tất thủ tục chấp nhận nhập học (Accept Offer).
  4. 4

    Nhận CoE và sắp xếp OSHC

    • Trường cấp CoE (Confirmation of Enrolment - Giấy xác nhận nhập học).
    • Mua/xác nhận OSHC bao trả toàn bộ thời hạn visa (bao gồm cả người phụ thuộc, nếu có).
  5. 5

    Chuẩn bị hồ sơ xin visa (loại 500)

    • Sắp xếp các giấy tờ về tài chính, GTE, tiếng Anh, khám sức khỏe, đảm bảo logic phù hợp với lựa chọn khóa học.
    • Kiểm tra tiêu đề, ngày tháng, định dạng bản dịch và yêu cầu chứng thực của hồ sơ xin visa.
Điểm IELTS
Điểm PTE
2026 năm
Listening
6.0
Speaking
6.0
Reading
6.0
Writing
6.0
Overall
6.0

Cấp độ xét duyệt thị thực của trường quyết định mức độ rủi ro khi sinh viên xin thị thực và có giá trị tham khảo lớn.

Ví dụ, nếu cấp độ xét duyệt thị thực của một trường là 2, người nộp đơn sẽ phải đối mặt với nhiều hạn chế hơn và được yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng văn bản, chẳng hạn như chứng chỉ năng lực ngôn ngữ và tài chính.
TAS
Cơ sở:Hobart Campus
Địa chỉ:Hytten Hall, University of Tasmania, French St, SANDY BAY, TAS 7005
Mã bưu điện:7005
Khu vực hẻo lánh
Phân loại khu vực hẻo lánh:
Cơ sở:Launceston Campus
Địa chỉ:Level 1, Kerslake Hall, Newham Rd, Newham, LAUNCESTON, TAS 7248
Mã bưu điện:7248
Khu vực hẻo lánh
Phân loại khu vực hẻo lánh:
Trượt sang trái để xem thêmArrow Left
Không có dữ liệu~
Không có dữ liệu~