Diploma of Photography and Digital Imaging-108041E

Diploma of Photography and Digital Imaging

Đại học RMIT (RMIT)

RMIT University (RMIT)

CRICOS CodeCRICOS Code:108041E
RTO CodeRTO Code:CUA50920
Course TypeLoại khóa học:Diploma
Đại học RMIT (RMIT)
Xem chi tiết trường học

Khóa học này có khóa học mới được mởDiploma of Photography and Digital Imaging

Ưu tiên 2 (Trung bình)
Chỉ tiêu gần hết (chưa vượt quá)|Thời gian cấp visa: Xếp hàng xử lý trong 4-8 tuần
Dữ liệu cập nhật: 2025-11-13
2026
  • Tổng học phí25,623 Đô la Úc
  • Thời lượng khóa học1.0 Năm (52 tuần)
  • Cập nhật lần cuối07-11-2025
Giới thiệu
Phát triển hơn nữa thực hành sáng tạo của bạn và trau dồi kỹ năng nhiếp ảnh trong chương trình văn bằng thực tiễn, dẫn dắt bởi ngành công nghiệp này. Trong Văn bằng Nhiếp ảnh và Xử lý Hình ảnh Kỹ thuật số, bạn sẽ có cơ hội phát triển hơn nữa thực hành nghệ thuật của mình và trau dồi các kỹ năng sáng tạo. Được thiết kế để xây dựng các kỹ năng thực tiễn và có thể chuyển đổi cao trong nhiều bối cảnh ngành công nghiệp, bao gồm nhiếp ảnh thương mại, quảng cáo, tài liệu, biên tập, thể chế và nghệ thuật, chương trình này sẽ dạy bạn:hiểu các yêu cầu nhiệm vụ chụp ảnhtham vấn với khách hàng để tinh chỉnh mục tiêu của nhiệm vụ chụp ảnhlựa chọn công cụ phù hợp để chụp ảnh, bao gồm loại máy ảnh, phương tiện ghi hình, ánh sáng, xử lý sau chụp và đầu ralàm việc từ studio hoặc tại nhiều địa điểm khác nhauáp dụng các kỹ năng thẩm mỹ, khái niệm, bố cục và kỹ thuật để đạt được kết quả chụp ảnh, vàsử dụng một loạt công nghệ truyền thống, đương đại và mới nổi trong việc chụp, chuẩn bị và phân phối hình ảnh.Là một sinh viên tốt nghiệp của chương trình văn bằng này, bạn sẽ có một nền tảng kiến thức lý thuyết và thực hành vững chắc, cùng các kỹ năng sử dụng nhiều kỹ năng chuyên môn và kỹ thuật để lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá các dịch vụ nhiếp ảnh và xử lý hình ảnh.
Liên kết khóa họcLiên kết khóa học:https://www.rmit.edu.au/study-with-us/levels-of-study/vocational-study/diplomas/diploma-of-photography-and-digital-imaging-c5411
Các mốc thời gian quan trọng
2025
  • Ngày khai giảng02-24

Tham khảo quy trình dưới đây, chuẩn bị hồ sơ theo thứ tự và theo dõi tiến độ của từng giai đoạn.

  1. 1

    Chuẩn bị hồ sơ (Đăng ký nhập học)

    • Sắp xếp các tài liệu học thuật và ngôn ngữ dựa trên danh sách các khóa học và trường học mục tiêu.
    • Nếu chưa đạt yêu cầu, có thể đăng ký trước các khóa học liên thông ngôn ngữ/khóa học trọn gói (ELICOS/bài kiểm tra nội bộ).
    • Đặt tên thống nhất cho các phiên bản điện tử của tài liệu (bằng tiếng Anh) để tiện tái sử dụng cho việc xin visa sau này.
  2. 2

    Sơ lược về phỏng vấn do trường sắp xếp (nếu có)

    • Nộp hồ sơ đăng ký, bao gồm bảng điểm, hộ chiếu, chứng chỉ tiếng Anh, v.v., cho Sở Giáo dục của tiểu bang.
    • Trường xem xét: Sở Giáo dục đề xuất trường dựa trên tình hình của học sinh, và trường sẽ sắp xếp phỏng vấn sau khi xem xét.
    • Thông báo phỏng vấn: Email sẽ nêu rõ thời gian, hình thức phỏng vấn (thường là Zoom hoặc Teams) và những điều cần chuẩn bị.
    • Nội dung phỏng vấn: Giao tiếp bằng tiếng Anh bao gồm tự giới thiệu, sở thích, tình hình học tập, kế hoạch tương lai, và đánh giá toàn diện về thói quen học tập, khả năng thích ứng, lý do đến Úc, v.v. Thời lượng khoảng 15-30 phút.
  3. 3

    Nộp đơn đăng ký nhập học

    • Nộp đơn qua trang web chính thức của trường hoặc kênh đại lý và thanh toán phí đăng ký (nếu có).
    • Bổ sung hồ sơ theo yêu cầu và theo dõi tiến độ xét tuyển (Thư mời nhập học có điều kiện/vô điều kiện).
    • Sau khi đáp ứng các điều kiện, nộp tiền đặt cọc học phí và hoàn tất thủ tục chấp nhận nhập học (Accept Offer).
  4. 4

    Nhận CoE và sắp xếp OSHC

    • Trường cấp CoE (Confirmation of Enrolment - Giấy xác nhận nhập học).
    • Mua/xác nhận OSHC bao trả toàn bộ thời hạn visa (bao gồm cả người phụ thuộc, nếu có).
  5. 5

    Chuẩn bị hồ sơ xin visa (loại 500)

    • Sắp xếp các giấy tờ về tài chính, GTE, tiếng Anh, khám sức khỏe, đảm bảo logic phù hợp với lựa chọn khóa học.
    • Kiểm tra tiêu đề, ngày tháng, định dạng bản dịch và yêu cầu chứng thực của hồ sơ xin visa.
Điểm IELTS
Điểm PTE
2026 năm
Listening
5.0
Speaking
5.0
Reading
5.0
Writing
5.0
Overall
5.5

Cấp độ xét duyệt thị thực của trường quyết định mức độ rủi ro khi sinh viên xin thị thực và có giá trị tham khảo lớn.

Ví dụ, nếu cấp độ xét duyệt thị thực của một trường là 2, người nộp đơn sẽ phải đối mặt với nhiều hạn chế hơn và được yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng văn bản, chẳng hạn như chứng chỉ năng lực ngôn ngữ và tài chính.

ClassificationPhân loại chứng chỉ

  • Cơ chế

    ANZSCO Identifier

  • Mã tham chiếu

    211311

  • Phân loại chứng chỉ

    Photographer

  • Cơ chế

    ASCED Qualification/Course Field of Education Identifier

  • Mã tham chiếu

    1003

  • Phân loại chứng chỉ

    Visual Arts And Crafts

  • Cơ chế

    Qualification/Course Level of Education Identifier

  • Mã tham chiếu

    421

  • Phân loại chứng chỉ

    Diploma of

  • Cơ chế

    Nationally Recognised Training Type

  • Mã tham chiếu

    11

  • Phân loại chứng chỉ

    Qualification

DescriptionsChứng chỉ trình độ

This qualification reflects the role of individuals who have professional level specialised, technical and theoretical skills to plan, carry out and evaluate photo imaging services. The outcomes of this qualification apply to a range of industry contexts in commercial, domestic portrait, media, wedding, illustrative, institutional and art photography work environments, among others. These may be within organisations or of an independent nature.

The job roles that relate to this qualification may include Photographer, Compositor, and Digital Retoucher. It may also provide a pathway to other photography and photo imaging job roles.

Practice at this level is underpinned by application of design theory and the ability to critically analyse and synthesise information from a range of sources.

Licensing, legislative, regulatory or certification considerations

Qualification

No licensing, legislative or certification requirements apply to this qualification at the time of publication.

Units of competency in qualification

Some individual units of competency may have their own licensing, legislative, regulatory or certification requirements. Users must check individual units of competency for licensing, legislative, regulatory or certification requirements relevant to that unit.

VIC
Cơ sở:RMIT University - 124 Latrobe Street, Melbourne Campus
Địa chỉ:124 Latrobe St, Melbourne, VIC 3000
Mã bưu điện:3000
Không có dữ liệu~
Không có dữ liệu~