Diploma of Information Technology-116670J

Diploma of Information Technology

Viện khoa học và sức khỏe Úc (AHSI)

Australian Health and Science Institute (AHSI)

CRICOS CodeCRICOS Code:116670J
RTO CodeRTO Code:ICT50220
Course TypeLoại khóa học:Diploma
PrivateRiêng tư
Quy mô vừaQuy mô vừa
Viện khoa học và sức khỏe Úc (AHSI)
Xem chi tiết trường học
2026
  • Tổng học phí20,000 Đô la Úc
  • Học phí mỗi năm học13,684 Đô la Úc
  • Thời lượng khóa học1.5 Năm (76 tuần)
  • Cập nhật lần cuối07-11-2025

Tham khảo quy trình dưới đây, chuẩn bị hồ sơ theo thứ tự và theo dõi tiến độ của từng giai đoạn.

  1. 1

    Chuẩn bị hồ sơ (Đăng ký nhập học)

    • Sắp xếp các tài liệu học thuật và ngôn ngữ dựa trên danh sách các khóa học và trường học mục tiêu.
    • Nếu chưa đạt yêu cầu, có thể đăng ký trước các khóa học liên thông ngôn ngữ/khóa học trọn gói (ELICOS/bài kiểm tra nội bộ).
    • Đặt tên thống nhất cho các phiên bản điện tử của tài liệu (bằng tiếng Anh) để tiện tái sử dụng cho việc xin visa sau này.
  2. 2

    Sơ lược về phỏng vấn do trường sắp xếp (nếu có)

    • Nộp hồ sơ đăng ký, bao gồm bảng điểm, hộ chiếu, chứng chỉ tiếng Anh, v.v., cho Sở Giáo dục của tiểu bang.
    • Trường xem xét: Sở Giáo dục đề xuất trường dựa trên tình hình của học sinh, và trường sẽ sắp xếp phỏng vấn sau khi xem xét.
    • Thông báo phỏng vấn: Email sẽ nêu rõ thời gian, hình thức phỏng vấn (thường là Zoom hoặc Teams) và những điều cần chuẩn bị.
    • Nội dung phỏng vấn: Giao tiếp bằng tiếng Anh bao gồm tự giới thiệu, sở thích, tình hình học tập, kế hoạch tương lai, và đánh giá toàn diện về thói quen học tập, khả năng thích ứng, lý do đến Úc, v.v. Thời lượng khoảng 15-30 phút.
  3. 3

    Nộp đơn đăng ký nhập học

    • Nộp đơn qua trang web chính thức của trường hoặc kênh đại lý và thanh toán phí đăng ký (nếu có).
    • Bổ sung hồ sơ theo yêu cầu và theo dõi tiến độ xét tuyển (Thư mời nhập học có điều kiện/vô điều kiện).
    • Sau khi đáp ứng các điều kiện, nộp tiền đặt cọc học phí và hoàn tất thủ tục chấp nhận nhập học (Accept Offer).
  4. 4

    Nhận CoE và sắp xếp OSHC

    • Trường cấp CoE (Confirmation of Enrolment - Giấy xác nhận nhập học).
    • Mua/xác nhận OSHC bao trả toàn bộ thời hạn visa (bao gồm cả người phụ thuộc, nếu có).
  5. 5

    Chuẩn bị hồ sơ xin visa (loại 500)

    • Sắp xếp các giấy tờ về tài chính, GTE, tiếng Anh, khám sức khỏe, đảm bảo logic phù hợp với lựa chọn khóa học.
    • Kiểm tra tiêu đề, ngày tháng, định dạng bản dịch và yêu cầu chứng thực của hồ sơ xin visa.

Cấp độ xét duyệt thị thực của trường quyết định mức độ rủi ro khi sinh viên xin thị thực và có giá trị tham khảo lớn.

Ví dụ, nếu cấp độ xét duyệt thị thực của một trường là 2, người nộp đơn sẽ phải đối mặt với nhiều hạn chế hơn và được yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng văn bản, chẳng hạn như chứng chỉ năng lực ngôn ngữ và tài chính.

ClassificationPhân loại chứng chỉ

  • Cơ chế

    ANZSCO Identifier

  • Mã tham chiếu

    262100

  • Phân loại chứng chỉ

    Database And Systems Administrators, And Ict Security Specialists

  • Cơ chế

    ASCED Qualification/Course Field of Education Identifier

  • Mã tham chiếu

    0203

  • Phân loại chứng chỉ

    Information Systems

  • Cơ chế

    Qualification/Course Level of Education Identifier

  • Mã tham chiếu

    421

  • Phân loại chứng chỉ

    Diploma of

  • Cơ chế

    Nationally Recognised Training Type

  • Mã tham chiếu

    11

  • Phân loại chứng chỉ

    Qualification

DescriptionsChứng chỉ trình độ

This qualification reflects the role of individuals in a variety of information and communications technology (ICT) roles who have established specialised skills in a technical ICT function.

Individuals in these roles carry out moderately complex tasks in a specialist field, working independently, as part of a team or leading a deliverable with others. They may apply their skills across a wide range of industries, business functions and departments, or as a business owner (sole trader/contractor).

The skills required for these roles may include, but are not restricted to:

Licensing, legislative, regulatory or certification considerations

No licensing, legislative or certification requirements apply to this qualification at the time of publication.

NSW
Cơ sở:Surry Hills Campus
Địa chỉ:72-82 Mary St, Surey Hills, NSW 2010
Mã bưu điện:2010
Cơ sở:Blacktown - NSW Campus
Địa chỉ:130 Main St, Level 1, Blacktown, NSW 2148
Mã bưu điện:2148
Cơ sở:Lithgow Campus Campus
Địa chỉ:157 Main St, LITHGOW, NSW 2790
Mã bưu điện:2790
Khu vực hẻo lánh
Phân loại khu vực hẻo lánh:
Trượt sang trái để xem thêmArrow Left
Không có dữ liệu~
Không có dữ liệu~