Diploma of Community Services-117481F

Diploma of Community Services

Trường Cao đẳng Quốc tế Montford

Montford International College

CRICOS CodeCRICOS Code:117481F
RTO CodeRTO Code:CHC52021
Course TypeLoại khóa học:Diploma
PrivateRiêng tư
Quy mô nhỏQuy mô nhỏ
Trường Cao đẳng Quốc tế Montford
Xem chi tiết trường học

Khóa học này có khóa học mới được mởDiploma of Community Services

2026
  • Tổng học phí28,800 Đô la Úc
  • Học phí mỗi năm học14,400 Đô la Úc
  • Thời lượng khóa học2.0 Năm (104 tuần)
  • Cập nhật lần cuối07-11-2025
Giới thiệu
Chứng chỉ này đại diện cho vai trò của các chuyên gia dịch vụ cộng đồng tham gia vào việc cung cấp, quản lý và phối hợp các dịch vụ lấy con người làm trung tâm cho cá nhân, nhóm và cộng đồng.Ở cấp độ này, nhân viên có kỹ năng chuyên môn trong lĩnh vực dịch vụ cộng đồng, hoạt động độc lập trong phạm vi thực hành của mình trong khi tuân theo hướng dẫn chung từ quản lý cấp cao. Họ hỗ trợ các cá nhân thực hiện những thay đổi tích cực trong cuộc sống để nâng cao phúc lợi cá nhân và xã hội, đồng thời có thể giám sát các nhân viên và tình nguyện viên khác. Ngoài ra, trách nhiệm có thể bao gồm quản lý trường hợp và điều phối chương trình.Để đạt được chứng chỉ này, ứng viên phải hoàn thành tối thiểu 200 giờ làm việc như quy định trong Yêu cầu Đánh giá của các đơn vị năng lực.
Liên kết khóa họcLiên kết khóa học:https://montford.edu.au/course-details/health-and-community/chc52021-diploma-of-community-services?id=8
Các mốc thời gian quan trọng
2025
  • Ngày khai giảng03-18
  • Ngày khai giảng04-22
  • Ngày khai giảng05-20
  • Ngày khai giảng06-17

Tham khảo quy trình dưới đây, chuẩn bị hồ sơ theo thứ tự và theo dõi tiến độ của từng giai đoạn.

  1. 1

    Chuẩn bị hồ sơ (Đăng ký nhập học)

    • Sắp xếp các tài liệu học thuật và ngôn ngữ dựa trên danh sách các khóa học và trường học mục tiêu.
    • Nếu chưa đạt yêu cầu, có thể đăng ký trước các khóa học liên thông ngôn ngữ/khóa học trọn gói (ELICOS/bài kiểm tra nội bộ).
    • Đặt tên thống nhất cho các phiên bản điện tử của tài liệu (bằng tiếng Anh) để tiện tái sử dụng cho việc xin visa sau này.
  2. 2

    Sơ lược về phỏng vấn do trường sắp xếp (nếu có)

    • Nộp hồ sơ đăng ký, bao gồm bảng điểm, hộ chiếu, chứng chỉ tiếng Anh, v.v., cho Sở Giáo dục của tiểu bang.
    • Trường xem xét: Sở Giáo dục đề xuất trường dựa trên tình hình của học sinh, và trường sẽ sắp xếp phỏng vấn sau khi xem xét.
    • Thông báo phỏng vấn: Email sẽ nêu rõ thời gian, hình thức phỏng vấn (thường là Zoom hoặc Teams) và những điều cần chuẩn bị.
    • Nội dung phỏng vấn: Giao tiếp bằng tiếng Anh bao gồm tự giới thiệu, sở thích, tình hình học tập, kế hoạch tương lai, và đánh giá toàn diện về thói quen học tập, khả năng thích ứng, lý do đến Úc, v.v. Thời lượng khoảng 15-30 phút.
  3. 3

    Nộp đơn đăng ký nhập học

    • Nộp đơn qua trang web chính thức của trường hoặc kênh đại lý và thanh toán phí đăng ký (nếu có).
    • Bổ sung hồ sơ theo yêu cầu và theo dõi tiến độ xét tuyển (Thư mời nhập học có điều kiện/vô điều kiện).
    • Sau khi đáp ứng các điều kiện, nộp tiền đặt cọc học phí và hoàn tất thủ tục chấp nhận nhập học (Accept Offer).
  4. 4

    Nhận CoE và sắp xếp OSHC

    • Trường cấp CoE (Confirmation of Enrolment - Giấy xác nhận nhập học).
    • Mua/xác nhận OSHC bao trả toàn bộ thời hạn visa (bao gồm cả người phụ thuộc, nếu có).
  5. 5

    Chuẩn bị hồ sơ xin visa (loại 500)

    • Sắp xếp các giấy tờ về tài chính, GTE, tiếng Anh, khám sức khỏe, đảm bảo logic phù hợp với lựa chọn khóa học.
    • Kiểm tra tiêu đề, ngày tháng, định dạng bản dịch và yêu cầu chứng thực của hồ sơ xin visa.
Điểm IELTS
Điểm PTE
2026 năm
Listening
5.5
Speaking
5.5
Reading
5.5
Writing
5.5
Overall
6.0

Cấp độ xét duyệt thị thực của trường quyết định mức độ rủi ro khi sinh viên xin thị thực và có giá trị tham khảo lớn.

Ví dụ, nếu cấp độ xét duyệt thị thực của một trường là 2, người nộp đơn sẽ phải đối mặt với nhiều hạn chế hơn và được yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng văn bản, chẳng hạn như chứng chỉ năng lực ngôn ngữ và tài chính.

ClassificationPhân loại chứng chỉ

  • Cơ chế

    ANZSCO Identifier

  • Mã tham chiếu

    411711

  • Phân loại chứng chỉ

    Community Worker

  • Cơ chế

    ASCED Qualification/Course Field of Education Identifier

  • Mã tham chiếu

    0905

  • Phân loại chứng chỉ

    Human Welfare Studies And Services

  • Cơ chế

    Qualification/Course Level of Education Identifier

  • Mã tham chiếu

    421

  • Phân loại chứng chỉ

    Diploma of

  • Cơ chế

    Nationally Recognised Training Type

  • Mã tham chiếu

    11

  • Phân loại chứng chỉ

    Qualification

DescriptionsChứng chỉ trình độ

This qualification reflects the role of community services workers involved in the delivery, management and coordination of person-centred services to individuals, groups, and communities.

At this level, workers have specialised skills in community services and work autonomously within their scope of practice under broad directions from senior management.

Workers support people to make change in their lives to improve personal and social wellbeing and may also have responsibility for the supervision of other workers and volunteers. They may also undertake case management and program coordination.

To achieve this qualification, the candidate must have completed at least 200 hours of work as detailed in the Assessment Requirements of units of competency.

The skills in this qualification must be applied in accordance with Commonwealth and State or Territory legislation, Australian standards and industry codes of practice.

No occupational licensing, certification or specific legislative requirements apply to this qualification at the time of publication.

VIC
Cơ sở:61 Riggall Street, Broadmeadows, VIC, 3047 Campus
Địa chỉ:61 Riggall Street, BROADMEADOWS, VIC 3047
Mã bưu điện:3047
Không có dữ liệu~
Không có dữ liệu~