Chứng chỉ này đại diện cho vai trò của các chuyên gia dịch vụ cộng đồng tham gia vào việc cung cấp, quản lý và phối hợp các dịch vụ lấy con người làm trung tâm cho cá nhân, nhóm và cộng đồng.Ở cấp độ này, nhân viên có kỹ năng chuyên môn trong lĩnh vực dịch vụ cộng đồng, hoạt động độc lập trong phạm vi thực hành của mình trong khi tuân theo hướng dẫn chung từ quản lý cấp cao. Họ hỗ trợ các cá nhân thực hiện những thay đổi tích cực trong cuộc sống để nâng cao phúc lợi cá nhân và xã hội, đồng thời có thể giám sát các nhân viên và tình nguyện viên khác. Ngoài ra, trách nhiệm có thể bao gồm quản lý trường hợp và điều phối chương trình.Để đạt được chứng chỉ này, ứng viên phải hoàn thành tối thiểu 200 giờ làm việc như quy định trong Yêu cầu Đánh giá của các đơn vị năng lực.[117481F]
Xếp hạng rủi ro của trường là yếu tố quan trọng trong việc xác định bằng chứng cần thiết cho đơn xin thị thực của sinh viên, do đó trở thành điểm tham chiếu quan trọng.
Ví dụ, nếu một trường có mức đánh giá rủi ro là Cấp độ 2, người nộp đơn sẽ phải đối mặt với nhiều hạn chế hơn so với trước đây và sẽ được yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng tài liệu, chẳng hạn như bằng chứng về trình độ tiếng Anh và khả năng tài chính
ASCED Qualification/Course Field of Education Identifier
Mã tham chiếu
0905
Phân loại chứng chỉ
Human Welfare Studies And Services
Cơ chế
Qualification/Course Level of Education Identifier
Mã tham chiếu
421
Phân loại chứng chỉ
Diploma of
Cơ chế
Nationally Recognised Training Type
Mã tham chiếu
11
Phân loại chứng chỉ
Qualification
Chứng chỉ trình độ
This qualification reflects the role of community services workers involved in the delivery, management and coordination of person-centred services to individuals, groups, and communities.
At this level, workers have specialised skills in community services and work autonomously within their scope of practice under broad directions from senior management.
Workers support people to make change in their lives to improve personal and social wellbeing and may also have responsibility for the supervision of other workers and volunteers. They may also undertake case management and program coordination.
To achieve this qualification, the candidate must have completed at least 200 hours of work as detailed in the Assessment Requirements of units of competency.
The skills in this qualification must be applied in accordance with Commonwealth and State or Territory legislation, Australian standards and industry codes of practice.
No occupational licensing, certification or specific legislative requirements apply to this qualification at the time of publication.
Khóa học Cơ sở
VIC
Khuôn viên đại học:61 Riggall Street, Broadmeadows, VIC, 3047 Campus
Địa chỉ:61 Riggall Street, BROADMEADOWS, VIC 3047
Mã bưu chính:3047
Các khóa học tương tự được khuyến nghị trên khắp các trường