Trình độ này phản ánh vai trò của những cá nhân được tuyển dụng làm chuyên viên trị liệu làm đẹp để cung cấp nhiều dịch vụ và liệu pháp làm đẹp bao gồm chăm sóc da mặt, massage và trị liệu cơ thể, triệt lông, chăm sóc mi và lông mày, dịch vụ làm móng và trang điểm. Điều này bao gồm tư vấn cho khách hàng để cung cấp lời khuyên về làm đẹp, giới thiệu các dịch vụ và liệu pháp làm đẹp, và bán lẻ các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Những cá nhân này làm việc tương đối tự chủ và chịu trách nhiệm về kết quả cá nhân. Công việc của họ bao gồm việc tự định hướng ứng dụng kiến thức và kỹ năng với chiều sâu đáng kể trong một số lĩnh vực đòi hỏi phải có sự phán đoán trong việc lập kế hoạch và lựa chọn thiết bị, dịch vụ và kỹ thuật phù hợp.[112763C]
Yêu cầu về tiếng Anh
Điểm IELTS
Điểm PTE
{năm} năm
Listening
5.5
Speaking
5.5
Reading
5.5
Writing
5.5
Overall
5.5
Cấp độ trường học
Xếp hạng rủi ro của trường là yếu tố quan trọng trong việc xác định bằng chứng cần thiết cho đơn xin thị thực của sinh viên, do đó trở thành điểm tham chiếu quan trọng.
Ví dụ, nếu một trường có mức đánh giá rủi ro là Cấp độ 2, người nộp đơn sẽ phải đối mặt với nhiều hạn chế hơn so với trước đây và sẽ được yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng tài liệu, chẳng hạn như bằng chứng về trình độ tiếng Anh và khả năng tài chính
ASCED Qualification/Course Field of Education Identifier
Mã tham chiếu
1103
Phân loại chứng chỉ
Personal Services
Cơ chế
Qualification/Course Level of Education Identifier
Mã tham chiếu
421
Phân loại chứng chỉ
Diploma of
Cơ chế
Nationally Recognised Training Type
Mã tham chiếu
11
Phân loại chứng chỉ
Qualification
Chứng chỉ trình độ
This qualification reflects the role of individuals employed as beauty therapists to provide a broad range of beauty therapy treatments and services including facial treatments, body massage and treatments, hair removal, lash and brow treatments, nail and make-up services. This includes consultation with clients to provide beauty advice, recommend beauty treatments and services, and sell retail skincare and cosmetic products.
These individuals work relatively autonomously and are accountable for personal outputs. Their work involves the self-directed application of knowledge and skills with substantial depth in some areas where judgement is required in planning and selecting appropriate equipment, services and techniques.
Work is typically conducted in beauty salons and spas.
The skills in this qualification must be applied in accordance with Commonwealth and State or Territory legislation, Australian standards and industry codes of practice.
No occupational licensing, certification or specific legislative requirements apply to this qualification at the time of publication.
Khóa học Cơ sở
QLD
Khuôn viên đại học:Queen Adelaide Building 90-112 Queen Street Campus
Địa chỉ:90 Queen St, Level G, 3, Brisbane, QLD 4000
Mã bưu chính:4000
Các khóa học tương tự được khuyến nghị trên khắp các trường