Chứng chỉ này phản ánh vai trò của các cá nhân áp dụng kỹ năng và kiến thức quản lý dự án trong nhiều bối cảnh khác nhau. Các vị trí công việc liên quan đến chứng chỉ này có thể bao gồm Nhân viên Hợp đồng, Quản trị Dự án và Nhân viên Chất lượng.Những cá nhân trong các vai trò này làm việc độc lập và có thể là thành viên của nhóm dự án mà không chịu trách nhiệm trực tiếp về kết quả tổng thể của dự án. Chủ yếu, các vai trò này sẽ hỗ trợ hoạt động dự án rộng hơn. Họ có thể sử dụng các công cụ và phương pháp luận dự án một cách có chọn lọc để hỗ trợ các hoạt động tổ chức hoặc kinh doanh. [116990D]
Cấp độ xét duyệt thị thực của trường quyết định mức độ rủi ro khi sinh viên xin thị thực và có giá trị tham khảo lớn.
Ví dụ, nếu cấp độ xét duyệt thị thực của một trường là 2, người nộp đơn sẽ phải đối mặt với nhiều hạn chế hơn và được yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng văn bản, chẳng hạn như chứng chỉ năng lực ngôn ngữ và tài chính.
ASCED Qualification/Course Field of Education Identifier
Mã tham chiếu
0803
Phân loại chứng chỉ
Business And Management
Cơ chế
Qualification/Course Level of Education Identifier
Mã tham chiếu
511
Phân loại chứng chỉ
Certificate IV in
Cơ chế
Nationally Recognised Training Type
Mã tham chiếu
11
Phân loại chứng chỉ
Qualification
Chứng chỉ trình độ
This qualification reflects the role of individuals who apply project management skills and knowledge in a wide variety of contexts. The job roles that relate to this qualification may include Contracts Officer, Project Administrator and Quality Officer.
Individuals in these roles work autonomously, and might be members of a project team, with no direct responsibility for overall project outcomes. Primarily, these roles would support wider project operations. They may use project tools and methodologies selectively to support organisational or business activities.
Licensing/Regulatory Information
No licensing, legislative or certification requirements apply to this qualification at the time of publication.