Chứng chỉ này phản ánh vai trò của các đầu bếp và người nấu ăn có vai trò giám sát hoặc lãnh đạo nhóm trong nhà bếp. Họ hoạt động độc lập hoặc với sự hướng dẫn hạn chế từ người khác và sử dụng sự phán đoán để giải quyết các vấn đề không thường xuyên. Chứng chỉ này cung cấp một con đường để làm việc trong các tổ chức như nhà hàng, khách sạn, câu lạc bộ, quán rượu, quán cà phê, hoặc để điều hành một doanh nghiệp nhỏ trong các lĩnh vực này.[117483D]
Xếp hạng rủi ro của trường là yếu tố quan trọng trong việc xác định bằng chứng cần thiết cho đơn xin thị thực của sinh viên, do đó trở thành điểm tham chiếu quan trọng.
Ví dụ, nếu một trường có xếp hạng rủi ro Cấp độ 2, người nộp đơn sẽ phải chịu nhiều hạn chế hơn so với trước đây và sẽ phải cung cấp nhiều bằng chứng tài liệu hơn, chẳng hạn như bằng chứng về trình độ tiếng Anh và khả năng tài chính.
ASCED Qualification/Course Field of Education Identifier
Mã tham chiếu
1101
Phân loại chứng chỉ
Food And Hospitality
Cơ chế
Qualification/Course Level of Education Identifier
Mã tham chiếu
511
Phân loại chứng chỉ
Certificate IV in
Cơ chế
Nationally Recognised Training Type
Mã tham chiếu
11
Phân loại chứng chỉ
Qualification
Chứng chỉ trình độ
This qualification reflects the role of chefs and cooks who have a supervisory or team leading role in the kitchen. They operate independently or with limited guidance from others and use discretion to solve non-routine problems.
This qualification provides a pathway to work in organisations such as restaurants, hotels, clubs, pubs, cafes and coffee shops, or to run a small business in these sectors.
The skills in this qualification must be applied in accordance with Commonwealth and State or Territory legislation, Australian standards and industry codes of practice.
No occupational licensing, certification or specific legislative requirements apply to this qualification at the time of publication.
Khóa học Cơ sở
VIC
Khuôn viên đại học:61 Riggall Street, Broadmeadows, VIC, 3047 Campus