Certificate IV in Engineering-115480A

Certificate IV in Engineering

Viện Nghiên cứu và Giáo dục Tích hợp Công việc Úc (AIWIER)

Australian Institute of Work-Integrated Education and Research (AIWIER)

CRICOS CodeCRICOS Code:115480A
RTO CodeRTO Code:MEM40119
Course TypeLoại khóa học:Certificate IV
PrivateRiêng tư
Quy mô nhỏQuy mô nhỏ
Viện Nghiên cứu và Giáo dục Tích hợp Công việc Úc (AIWIER)
Xem chi tiết trường học
2026
  • Tổng học phí27,550 Đô la Úc
  • Học phí mỗi năm học13,775 Đô la Úc
  • Thời lượng khóa học2.0 Năm (104 tuần)
  • Cập nhật lần cuối07-11-2025

Tham khảo quy trình dưới đây, chuẩn bị hồ sơ theo thứ tự và theo dõi tiến độ của từng giai đoạn.

  1. 1

    Chuẩn bị hồ sơ (Đăng ký nhập học)

    • Sắp xếp các tài liệu học thuật và ngôn ngữ dựa trên danh sách các khóa học và trường học mục tiêu.
    • Nếu chưa đạt yêu cầu, có thể đăng ký trước các khóa học liên thông ngôn ngữ/khóa học trọn gói (ELICOS/bài kiểm tra nội bộ).
    • Đặt tên thống nhất cho các phiên bản điện tử của tài liệu (bằng tiếng Anh) để tiện tái sử dụng cho việc xin visa sau này.
  2. 2

    Sơ lược về phỏng vấn do trường sắp xếp (nếu có)

    • Nộp hồ sơ đăng ký, bao gồm bảng điểm, hộ chiếu, chứng chỉ tiếng Anh, v.v., cho Sở Giáo dục của tiểu bang.
    • Trường xem xét: Sở Giáo dục đề xuất trường dựa trên tình hình của học sinh, và trường sẽ sắp xếp phỏng vấn sau khi xem xét.
    • Thông báo phỏng vấn: Email sẽ nêu rõ thời gian, hình thức phỏng vấn (thường là Zoom hoặc Teams) và những điều cần chuẩn bị.
    • Nội dung phỏng vấn: Giao tiếp bằng tiếng Anh bao gồm tự giới thiệu, sở thích, tình hình học tập, kế hoạch tương lai, và đánh giá toàn diện về thói quen học tập, khả năng thích ứng, lý do đến Úc, v.v. Thời lượng khoảng 15-30 phút.
  3. 3

    Nộp đơn đăng ký nhập học

    • Nộp đơn qua trang web chính thức của trường hoặc kênh đại lý và thanh toán phí đăng ký (nếu có).
    • Bổ sung hồ sơ theo yêu cầu và theo dõi tiến độ xét tuyển (Thư mời nhập học có điều kiện/vô điều kiện).
    • Sau khi đáp ứng các điều kiện, nộp tiền đặt cọc học phí và hoàn tất thủ tục chấp nhận nhập học (Accept Offer).
  4. 4

    Nhận CoE và sắp xếp OSHC

    • Trường cấp CoE (Confirmation of Enrolment - Giấy xác nhận nhập học).
    • Mua/xác nhận OSHC bao trả toàn bộ thời hạn visa (bao gồm cả người phụ thuộc, nếu có).
  5. 5

    Chuẩn bị hồ sơ xin visa (loại 500)

    • Sắp xếp các giấy tờ về tài chính, GTE, tiếng Anh, khám sức khỏe, đảm bảo logic phù hợp với lựa chọn khóa học.
    • Kiểm tra tiêu đề, ngày tháng, định dạng bản dịch và yêu cầu chứng thực của hồ sơ xin visa.

Cấp độ xét duyệt thị thực của trường quyết định mức độ rủi ro khi sinh viên xin thị thực và có giá trị tham khảo lớn.

Ví dụ, nếu cấp độ xét duyệt thị thực của một trường là 2, người nộp đơn sẽ phải đối mặt với nhiều hạn chế hơn và được yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng văn bản, chẳng hạn như chứng chỉ năng lực ngôn ngữ và tài chính.

ClassificationPhân loại chứng chỉ

  • Cơ chế

    ANZSCO Identifier

  • Mã tham chiếu

    323000

  • Phân loại chứng chỉ

    Mechanical Engineering Trades Workers

  • Cơ chế

    ASCED Qualification/Course Field of Education Identifier

  • Mã tham chiếu

    0307

  • Phân loại chứng chỉ

    Mechanical And Industrial Engineering And Technology

  • Cơ chế

    Qualification/Course Level of Education Identifier

  • Mã tham chiếu

    511

  • Phân loại chứng chỉ

    Certificate IV in

  • Cơ chế

    Nationally Recognised Training Type

  • Mã tham chiếu

    11

  • Phân loại chứng chỉ

    Qualification

DescriptionsChứng chỉ trình độ

This qualification defines the skills and knowledge required for a higher engineering tradesperson within metal, engineering, manufacturing and associated industries.

The skills associated with this qualification are intended to apply to a wide range of engineering work undertaken in the fields of refrigeration and air conditioning, casting and moulding, computer numerically controlled (CNC) programming, fluid power, heavy fabrication, instrumentation, maintenance, plant mechanics, marine electronics, mechatronics, patternmaking, robotics, toolmaking, welding and watch and clock services and repair, including post-trade work.

It provides the skills and knowledge for a person to understand and implement quality control techniques, exercise good interpersonal and communications skills, work from complex instructions and procedures, exercise discretion within the scope of responsibility, perform work under limited supervision either individually or in a team environment, be responsible for assuring the quality of their own work, provide trade guidance and assistance as part of a work team, perform non-trade tasks which are incidental or peripheral to the primary tasks and facilitate the completion of the whole task, inspect products and/or materials for conformity with established operational standards, operate lifting equipment incidental to their work and assists in the provision of training in conjunction with supervisors and trainers.

This qualification may be accessed by direct entry. While there is no qualification entry requirement, it is assumed that the learner is either already a tradesperson with access to structured on and off-the-job training or is an apprentice under an Australian Apprenticeship arrangement. It should not be used as a pre-employment or pre-apprenticeship program. It is specifically designed to cover the skills and knowledge required of workers employed as Engineering/Manufacturing Tradesperson – Special Class Level II as defined in the Manufacturing and Associated Industries and Occupations Award.

No licensing, legislative or certification requirements apply to this qualification at the time of publication. However, in some jurisdictions units in this qualification may require a license. Licensing information is included in the relevant units of competency.

The following additional descriptors are approved for use with this qualification:

No other descriptor can be used.

SA
Cơ sở:137-161 Days Rd REGENCY PARK SA 5010 Campus
Địa chỉ:137-161 Days Rd, REGENCY PARK, SA 5010
Mã bưu điện:5010
Khu vực hẻo lánh
Phân loại khu vực hẻo lánh:
Không có dữ liệu~
Không có dữ liệu~