Bằng cấp này phản ánh vai trò của những cá nhân làm việc như chuyên viên trị liệu làm đẹp để cung cấp một loạt các dịch vụ và liệu pháp làm đẹp, bao gồm cả dịch vụ chăm sóc mi và lông mày, dịch vụ làm móng, trang điểm, mát-xa và tẩy lông. Họ giao tiếp với khách hàng để giới thiệu các liệu pháp và dịch vụ, và bán lẻ các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Những cá nhân này thực hiện công việc một cách độc lập, với sự hướng dẫn hạn chế từ người khác, để thực hiện các hoạt động thường xuyên và không thường xuyên và giải quyết các vấn đề không thường xuyên. Họ áp dụng và điều chỉnh các kỹ năng và kiến thức kỹ thuật và sử dụng phán đoán trong việc cung cấp các dịch vụ và phương pháp điều trị làm đẹp. Những cá nhân này chịu trách nhiệm về sản phẩm của riêng họ và cung cấp hướng dẫn hạn chế cho người khác.[112762D]
Yêu cầu về tiếng Anh
Điểm IELTS
Điểm PTE
{năm} năm
Listening
5.5
Speaking
5.5
Reading
5.5
Writing
5.5
Overall
5.5
Cấp độ trường học
Xếp hạng rủi ro của trường là yếu tố quan trọng trong việc xác định bằng chứng cần thiết cho đơn xin thị thực của sinh viên, do đó trở thành điểm tham chiếu quan trọng.
Ví dụ, nếu một trường có mức đánh giá rủi ro là Cấp độ 2, người nộp đơn sẽ phải đối mặt với nhiều hạn chế hơn so với trước đây và sẽ được yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng tài liệu, chẳng hạn như bằng chứng về trình độ tiếng Anh và khả năng tài chính
ASCED Qualification/Course Field of Education Identifier
Mã tham chiếu
1103
Phân loại chứng chỉ
Personal Services
Cơ chế
Qualification/Course Level of Education Identifier
Mã tham chiếu
511
Phân loại chứng chỉ
Certificate IV in
Cơ chế
Nationally Recognised Training Type
Mã tham chiếu
11
Phân loại chứng chỉ
Qualification
Chứng chỉ trình độ
This qualification reflects the role of individuals who work as beauty therapists to provide a range of beauty therapy treatments and services, including lash and brow treatments, nail services, make-up, massage and waxing. They communicate with clients to recommend treatments and services, and sell retail skin care and cosmetic products.
These individuals undertake work independently, with limited guidance from others, to perform routine and non-routine activities and solve non-routine problems. They apply and adapt technical skills and knowledge and use judgment in the provision of beauty treatments and services. These individuals are responsible for their own outputs and provide limited guidance to others.
Work is typically conducted in beauty salons and spas.
The skills in this qualification must be applied in accordance with Commonwealth and State or Territory legislation, Australian standards and industry codes of practice.
No occupational licensing, certification or specific legislative requirements apply to this qualification at the time of publication.
Khóa học Cơ sở
QLD
Khuôn viên đại học:Queen Adelaide Building 90-112 Queen Street Campus
Địa chỉ:90 Queen St, Level G, 3, Brisbane, QLD 4000
Mã bưu chính:4000
Các khóa học tương tự được khuyến nghị trên khắp các trường