Nộp hồ sơ đăng ký, bao gồm bảng điểm, hộ chiếu, chứng chỉ tiếng Anh, v.v., cho Sở Giáo dục của tiểu bang.
Trường xem xét: Sở Giáo dục đề xuất trường dựa trên tình hình của học sinh, và trường sẽ sắp xếp phỏng vấn sau khi xem xét.
Thông báo phỏng vấn: Email sẽ nêu rõ thời gian, hình thức phỏng vấn (thường là Zoom hoặc Teams) và những điều cần chuẩn bị.
Nội dung phỏng vấn: Giao tiếp bằng tiếng Anh bao gồm tự giới thiệu, sở thích, tình hình học tập, kế hoạch tương lai, và đánh giá toàn diện về thói quen học tập, khả năng thích ứng, lý do đến Úc, v.v. Thời lượng khoảng 15-30 phút.
3
Nộp đơn đăng ký nhập học
Nộp đơn qua trang web chính thức của trường hoặc kênh đại lý và thanh toán phí đăng ký (nếu có).
Bổ sung hồ sơ theo yêu cầu và theo dõi tiến độ xét tuyển (Thư mời nhập học có điều kiện/vô điều kiện).
Sau khi đáp ứng các điều kiện, nộp tiền đặt cọc học phí và hoàn tất thủ tục chấp nhận nhập học (Accept Offer).
4
Nhận CoE và sắp xếp OSHC
Trường cấp CoE (Confirmation of Enrolment - Giấy xác nhận nhập học).
Mua/xác nhận OSHC bao trả toàn bộ thời hạn visa (bao gồm cả người phụ thuộc, nếu có).
5
Chuẩn bị hồ sơ xin visa (loại 500)
Sắp xếp các giấy tờ về tài chính, GTE, tiếng Anh, khám sức khỏe, đảm bảo logic phù hợp với lựa chọn khóa học.
Kiểm tra tiêu đề, ngày tháng, định dạng bản dịch và yêu cầu chứng thực của hồ sơ xin visa.
Cấp độ trường học
Cấp độ xét duyệt thị thực của trường quyết định mức độ rủi ro khi sinh viên xin thị thực và có giá trị tham khảo lớn.
Ví dụ, nếu cấp độ xét duyệt thị thực của một trường là 2, người nộp đơn sẽ phải đối mặt với nhiều hạn chế hơn và được yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng văn bản, chẳng hạn như chứng chỉ năng lực ngôn ngữ và tài chính.
ASCED Qualification/Course Field of Education Identifier
Mã tham chiếu
0315
Phân loại chứng chỉ
Aerospace Engineering And Technology
Cơ chế
Qualification/Course Level of Education Identifier
Mã tham chiếu
511
Phân loại chứng chỉ
Certificate IV in
Cơ chế
Nationally Recognised Training Type
Mã tham chiếu
11
Phân loại chứng chỉ
Qualification
Chứng chỉ trình độ
This qualification applies to employees of Continuing Airworthiness Management Organisations (CAMOs) or to members of the Australian Defence Force (ADF) who perform scheduled inspections, fault diagnosis and repair, and modification of aircraft electrical, instrument and radio systems and system components.
The qualification is suitable for delivery as an apprenticeship and may apply either to aircraft maintenance performed on flight lines/ramps and in hangars or to avionic component repair and overhaul performed in workshops. These outcomes are defined in two streams:
The qualification consists of:
Because of the wide application of this qualification, there is considerable flexibility in the selection of technical stream units and individuals should be mindful of their future career aspirations when selecting units for, in particular, the aircraft maintenance stream. Provided that the correct elective units are selected, the qualification articulates with the Diploma of Aeroskills (Avionics), which qualifies individuals for the grant by the Civil Aviation Safety Authority (CASA) of a B2 Aircraft Maintenance Engineer License.
The qualification also provides credits towards the MEA50422 Diploma of Aviation Maintenance Management and the MEA60222 Advanced Diploma of Aviation Maintenance Management.