Trình độ này cung cấp kết quả nghề nghiệp về ốp lát tường và sàn cho công trình xây dựng dân dụng và thương mại. Trình độ này có các yêu cầu về năng lực cốt lõi bao gồm các kỹ năng chung cho ngành xây dựng, cũng như lĩnh vực công việc chuyên môn, ốp lát tường và sàn. Thợ ốp lát làm việc với các vật liệu như gốm, thủy tinh, đá phiến, đá cẩm thạch và đất sét. Họ cắt các vật liệu này và lát gạch trên tường và sàn, cả nội thất và ngoại thất. Họ cũng có thể thêm các nét trang trí vào công việc cơ bản của mình. Chức danh nghề nghiệp có thể bao gồm: thợ lát gạch Thợ ốp lát tường và sàn Các khu vực pháp lý của tiểu bang và lãnh thổ có thể có các yêu cầu cấp phép, lập pháp, quy định hoặc chứng nhận khác nhau. Cần tham khảo ý kiến của các cơ quan quản lý tiểu bang và lãnh thổ có liên quan để xác nhận các yêu cầu đó.
Nộp hồ sơ đăng ký, bao gồm bảng điểm, hộ chiếu, chứng chỉ tiếng Anh, v.v., cho Sở Giáo dục của tiểu bang.
Trường xem xét: Sở Giáo dục đề xuất trường dựa trên tình hình của học sinh, và trường sẽ sắp xếp phỏng vấn sau khi xem xét.
Thông báo phỏng vấn: Email sẽ nêu rõ thời gian, hình thức phỏng vấn (thường là Zoom hoặc Teams) và những điều cần chuẩn bị.
Nội dung phỏng vấn: Giao tiếp bằng tiếng Anh bao gồm tự giới thiệu, sở thích, tình hình học tập, kế hoạch tương lai, và đánh giá toàn diện về thói quen học tập, khả năng thích ứng, lý do đến Úc, v.v. Thời lượng khoảng 15-30 phút.
3
Nộp đơn đăng ký nhập học
Nộp đơn qua trang web chính thức của trường hoặc kênh đại lý và thanh toán phí đăng ký (nếu có).
Bổ sung hồ sơ theo yêu cầu và theo dõi tiến độ xét tuyển (Thư mời nhập học có điều kiện/vô điều kiện).
Sau khi đáp ứng các điều kiện, nộp tiền đặt cọc học phí và hoàn tất thủ tục chấp nhận nhập học (Accept Offer).
4
Nhận CoE và sắp xếp OSHC
Trường cấp CoE (Confirmation of Enrolment - Giấy xác nhận nhập học).
Mua/xác nhận OSHC bao trả toàn bộ thời hạn visa (bao gồm cả người phụ thuộc, nếu có).
5
Chuẩn bị hồ sơ xin visa (loại 500)
Sắp xếp các giấy tờ về tài chính, GTE, tiếng Anh, khám sức khỏe, đảm bảo logic phù hợp với lựa chọn khóa học.
Kiểm tra tiêu đề, ngày tháng, định dạng bản dịch và yêu cầu chứng thực của hồ sơ xin visa.
Yêu cầu ngôn ngữ
Điểm IELTS
Điểm PTE
2026 năm
Listening
6.0
Speaking
6.0
Reading
6.0
Writing
6.0
Overall
6.0
Cấp độ trường học
Cấp độ xét duyệt thị thực của trường quyết định mức độ rủi ro khi sinh viên xin thị thực và có giá trị tham khảo lớn.
Ví dụ, nếu cấp độ xét duyệt thị thực của một trường là 2, người nộp đơn sẽ phải đối mặt với nhiều hạn chế hơn và được yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng văn bản, chẳng hạn như chứng chỉ năng lực ngôn ngữ và tài chính.
ASCED Qualification/Course Field of Education Identifier
Mã tham chiếu
0403
Phân loại chứng chỉ
Building
Cơ chế
Qualification/Course Level of Education Identifier
Mã tham chiếu
514
Phân loại chứng chỉ
Certificate III in
Cơ chế
Nationally Recognised Training Type
Mã tham chiếu
11
Phân loại chứng chỉ
Qualification
Chứng chỉ trình độ
This qualification provides a trade outcome in wall and floor tiling for residential and commercial construction work. The qualification has core unit of competency requirements that cover common skills for the construction industry, as well as the specialist field of work, wall and floor tiling. Tilers work with materials like ceramic, glass, slate, marble and clay. They cut these materials and lay tiles on walls and floors, both interior and exterior. They may also add decorative touches to their basic work.
Occupational titles may include:
State and territory jurisdictions may have different licensing, legislative, regulatory or certification requirements. Relevant state and territory regulatory authorities should be consulted to confirm those requirements.
This qualification is suitable for an Australian apprenticeship pathway.
Completion of the general construction induction training program, specified in the Safe Work Australia model Code of Practice: Construction Work, is required by anyone carrying out construction work. Achievement of CPCWHS1001 Prepare to work safely in the construction industry meets this requirement.
Các cơ sở của khóa học
NSW
Cơ sở:Sydney Campus - Ground floor 12-14 Wentworth St PARRAMATTA NSW 2150 Campus
Địa chỉ:12-14 Wentworth St, PARRAMATTA, NSW 2150
Mã bưu điện:2150
Cơ sở:Level 1, 12-14 Wentworth Street, PARRAMATTA NSW 2150 Campus
Địa chỉ:Level 1, 12-14 Wentworth Street, PARRAMATTA, NSW 2150