Chứng chỉ này phản ánh vai trò của các cá nhân thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau trên các loại xe hơi nhẹtrong ngành bán lẻ, dịch vụ và sửa chữa ô tô.Không có yêu cầu về giấy phép, luật pháp hoặc chứng nhận nào áp dụng cho chứng chỉ này tại thời điểm xuất bản.[111075B]
Xếp hạng rủi ro của trường là yếu tố quan trọng trong việc xác định bằng chứng cần thiết cho đơn xin thị thực của sinh viên, do đó trở thành điểm tham chiếu quan trọng.
Ví dụ, nếu một trường có mức đánh giá rủi ro là Cấp độ 2, người nộp đơn sẽ phải đối mặt với nhiều hạn chế hơn so với trước đây và sẽ được yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng tài liệu, chẳng hạn như bằng chứng về trình độ tiếng Anh và khả năng tài chính
ASCED Qualification/Course Field of Education Identifier
Mã tham chiếu
0305
Phân loại chứng chỉ
Automotive Engineering And Technology
Cơ chế
Qualification/Course Level of Education Identifier
Mã tham chiếu
514
Phân loại chứng chỉ
Certificate III in
Cơ chế
Nationally Recognised Training Type
Mã tham chiếu
11
Phân loại chứng chỉ
Qualification
Chứng chỉ trình độ
This qualification reflects the role of individuals who perform a broad range of tasks on a variety of light vehicles in the automotive retail, service and repair industry.
No licensing, legislative or certification requirements apply to this qualification at the time of publication.
Khóa học Cơ sở
VIC
Khuôn viên đại học:Unit 5 200 Turner Street PORT MELBOURNE VIC 3207 Campus
Địa chỉ:Unit 5 200 Turner St, PORT MELBOURNE, VIC 3207
Mã bưu chính:3207
Các khóa học tương tự được khuyến nghị trên khắp các trường