Trình độ này phản ánh vai trò của người lao động trong cộng đồng và/hoặc môi trường nhà ở, những người tuân theo một kế hoạch cá nhân hóa để cung cấp hỗ trợ lấy con người làm trung tâm cho những người có thể cần hỗ trợ do tuổi già. Công việc bao gồm việc sử dụng sự thận trọng và phán đoán liên quan đến hỗ trợ cá nhân cũng như chịu trách nhiệm về kết quả đầu ra của riêng mình. Người lao động có nhiều kiến thức thực tế, kỹ thuật và thủ tục, cũng như một số kiến thức lý thuyết về các khái niệm và thực hành cần thiết để cung cấp hỗ trợ lấy con người làm trung tâm. Những người tốt nghiệp chương trình này có thể làm việc với tư cách là nhân viên chăm sóc cá nhân, nhân viên hỗ trợ người già và người khuyết tật tại: Trung tâm chăm sóc người cao tuổi, viện dưỡng lão, làng hưu trí, cơ sở chăm sóc người cao tuổi tại nhà hoặc chăm sóc tại nhà. Để đạt được trình độ này, ứng viên phải hoàn thành ít nhất 120 giờ làm việc theo yêu cầu đánh giá chi tiết của các đơn vị năng lực.
Nộp hồ sơ đăng ký, bao gồm bảng điểm, hộ chiếu, chứng chỉ tiếng Anh, v.v., cho Sở Giáo dục của tiểu bang.
Trường xem xét: Sở Giáo dục đề xuất trường dựa trên tình hình của học sinh, và trường sẽ sắp xếp phỏng vấn sau khi xem xét.
Thông báo phỏng vấn: Email sẽ nêu rõ thời gian, hình thức phỏng vấn (thường là Zoom hoặc Teams) và những điều cần chuẩn bị.
Nội dung phỏng vấn: Giao tiếp bằng tiếng Anh bao gồm tự giới thiệu, sở thích, tình hình học tập, kế hoạch tương lai, và đánh giá toàn diện về thói quen học tập, khả năng thích ứng, lý do đến Úc, v.v. Thời lượng khoảng 15-30 phút.
3
Nộp đơn đăng ký nhập học
Nộp đơn qua trang web chính thức của trường hoặc kênh đại lý và thanh toán phí đăng ký (nếu có).
Bổ sung hồ sơ theo yêu cầu và theo dõi tiến độ xét tuyển (Thư mời nhập học có điều kiện/vô điều kiện).
Sau khi đáp ứng các điều kiện, nộp tiền đặt cọc học phí và hoàn tất thủ tục chấp nhận nhập học (Accept Offer).
4
Nhận CoE và sắp xếp OSHC
Trường cấp CoE (Confirmation of Enrolment - Giấy xác nhận nhập học).
Mua/xác nhận OSHC bao trả toàn bộ thời hạn visa (bao gồm cả người phụ thuộc, nếu có).
5
Chuẩn bị hồ sơ xin visa (loại 500)
Sắp xếp các giấy tờ về tài chính, GTE, tiếng Anh, khám sức khỏe, đảm bảo logic phù hợp với lựa chọn khóa học.
Kiểm tra tiêu đề, ngày tháng, định dạng bản dịch và yêu cầu chứng thực của hồ sơ xin visa.
Yêu cầu ngôn ngữ
Điểm IELTS
Điểm PTE
2026 năm
Listening
5.0
Speaking
5.0
Reading
5.0
Writing
5.0
Overall
5.5
Cấp độ trường học
Cấp độ xét duyệt thị thực của trường quyết định mức độ rủi ro khi sinh viên xin thị thực và có giá trị tham khảo lớn.
Ví dụ, nếu cấp độ xét duyệt thị thực của một trường là 2, người nộp đơn sẽ phải đối mặt với nhiều hạn chế hơn và được yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng văn bản, chẳng hạn như chứng chỉ năng lực ngôn ngữ và tài chính.
ASCED Qualification/Course Field of Education Identifier
Mã tham chiếu
0905
Phân loại chứng chỉ
Human Welfare Studies And Services
Cơ chế
Qualification/Course Level of Education Identifier
Mã tham chiếu
514
Phân loại chứng chỉ
Certificate III in
Cơ chế
Nationally Recognised Training Type
Mã tham chiếu
11
Phân loại chứng chỉ
Qualification
Chứng chỉ trình độ
This qualification reflects the role of individuals in the community, home or residential care setting who work under supervision and delegation as a part of a multi-disciplinary team, following an individualised plan to provide person-centred support to people who may require support due to ageing, disability or some other reason.
These individuals take responsibility for their own outputs within the scope of their job role and delegation. Workers have a range of factual, technical and procedural knowledge, as well as some theoretical knowledge of the concepts and practices required to provide person-centred support.
The skills in this qualification must be applied in accordance with Commonwealth and State/Territory legislation, Australian standards and industry codes of practice.
To achieve this qualification, the candidate must have completed at least 120 hours of work as detailed in the Assessment Requirements of the units of competency.
No licensing, legislative, regulatory or certification requirements apply to this qualification at the time of publication.
Các cơ sở của khóa học
VIC
Cơ sở:Level 2 337 La Trobe Street Campus
Địa chỉ:337 La Trobe St, Level 2 , Melbourne, VIC 3000
Mã bưu điện:3000
Cơ sở:338 Queen Street, MELBOURNE, VIC, 3000 Campus