Nộp hồ sơ đăng ký, bao gồm bảng điểm, hộ chiếu, chứng chỉ tiếng Anh, v.v., cho Sở Giáo dục của tiểu bang.
Trường xem xét: Sở Giáo dục đề xuất trường dựa trên tình hình của học sinh, và trường sẽ sắp xếp phỏng vấn sau khi xem xét.
Thông báo phỏng vấn: Email sẽ nêu rõ thời gian, hình thức phỏng vấn (thường là Zoom hoặc Teams) và những điều cần chuẩn bị.
Nội dung phỏng vấn: Giao tiếp bằng tiếng Anh bao gồm tự giới thiệu, sở thích, tình hình học tập, kế hoạch tương lai, và đánh giá toàn diện về thói quen học tập, khả năng thích ứng, lý do đến Úc, v.v. Thời lượng khoảng 15-30 phút.
3
Nộp đơn đăng ký nhập học
Nộp đơn qua trang web chính thức của trường hoặc kênh đại lý và thanh toán phí đăng ký (nếu có).
Bổ sung hồ sơ theo yêu cầu và theo dõi tiến độ xét tuyển (Thư mời nhập học có điều kiện/vô điều kiện).
Sau khi đáp ứng các điều kiện, nộp tiền đặt cọc học phí và hoàn tất thủ tục chấp nhận nhập học (Accept Offer).
4
Nhận CoE và sắp xếp OSHC
Trường cấp CoE (Confirmation of Enrolment - Giấy xác nhận nhập học).
Mua/xác nhận OSHC bao trả toàn bộ thời hạn visa (bao gồm cả người phụ thuộc, nếu có).
5
Chuẩn bị hồ sơ xin visa (loại 500)
Sắp xếp các giấy tờ về tài chính, GTE, tiếng Anh, khám sức khỏe, đảm bảo logic phù hợp với lựa chọn khóa học.
Kiểm tra tiêu đề, ngày tháng, định dạng bản dịch và yêu cầu chứng thực của hồ sơ xin visa.
Cấp độ trường học
Cấp độ xét duyệt thị thực của trường quyết định mức độ rủi ro khi sinh viên xin thị thực và có giá trị tham khảo lớn.
Ví dụ, nếu cấp độ xét duyệt thị thực của một trường là 2, người nộp đơn sẽ phải đối mặt với nhiều hạn chế hơn và được yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng văn bản, chẳng hạn như chứng chỉ năng lực ngôn ngữ và tài chính.
ASCED Qualification/Course Field of Education Identifier
Mã tham chiếu
0313
Phân loại chứng chỉ
Electrical And Electronic Engineering And Technology
Cơ chế
Qualification/Course Level of Education Identifier
Mã tham chiếu
514
Phân loại chứng chỉ
Certificate III in
Cơ chế
Nationally Recognised Training Type
Mã tham chiếu
11
Phân loại chứng chỉ
Qualification
Chứng chỉ trình độ
This qualification provides competencies to manufacture, fit, assemble, erect, operate, test, fault find, alter and repair electrical equipment and includes electrical wiring work only if that work is associated with assembling, maintaining, terminating or altering the wiring between electrical components within a plant or machinery. An electrical fitter is not authorised to install any electrical wiring systems within an electrical installation as prescribed by definitions contained in AS/NZS 3000 Electrical installations (known as the Australian/New Zealand Wiring Rules)..
Electrical equipment means any appliance, article, accessory, wire, fitting, cable, conduit or apparatus that generates, uses, conveys or controls (or that is intended to generate, use, convey or control) electricity above extra-low voltage (ELV).
The skills and knowledge described in this qualification may require a licence or permit to practice in the workplace where work is carried out on electrical installations which are designed to operate at voltages greater than 50 volt (V) alternating current (a.c.) or 120 V direct current (d.c.).
Competency development activities in this qualification may be subject to regulations directly related to licensing. Where a licence or permit to practice is not held, a relevant contract of training through an Australian Apprenticeship, may be required.
Licensing, legislative and regulatory requirements that apply to this qualification can vary between states and territories. Some jurisdictions require that the qualification is completed as an apprenticeship to obtain an Electrical Occupational License. Relevant information must be sourced prior to commencing the qualification. Where required for Licencing, the certification documentation issued must indicate if the qualification was completed as an apprenticeship or Trades Recognition Australia (TRA) pathway.