Chứng chỉ này bao gồm các yêu cầu năng lực phản ánh kỹ năng chung cho ngành xây dựng, cũng như một lĩnh vực chuyên môn cụ thể. Ngành xây dựng khẳng định mạnh mẽ rằng việc đào tạo và đánh giá để công nhận kỹ năng phải được thực hiện trong môi trường làm việc thực tế hoặc mô phỏng rất sát thực tế, và chứng chỉ này yêu cầu tất cả các đơn vị năng lực phải được giảng dạy trong bối cảnh như vậy.[107875D]
Cấp độ xét duyệt thị thực của trường quyết định mức độ rủi ro khi sinh viên xin thị thực và có giá trị tham khảo lớn.
Ví dụ, nếu cấp độ xét duyệt thị thực của một trường là 2, người nộp đơn sẽ phải đối mặt với nhiều hạn chế hơn và được yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng văn bản, chẳng hạn như chứng chỉ năng lực ngôn ngữ và tài chính.
ASCED Qualification/Course Field of Education Identifier
Mã tham chiếu
0403
Phân loại chứng chỉ
Building
Cơ chế
Qualification/Course Level of Education Identifier
Mã tham chiếu
514
Phân loại chứng chỉ
Certificate III in
Cơ chế
Nationally Recognised Training Type
Mã tham chiếu
11
Phân loại chứng chỉ
Qualification
Chứng chỉ trình độ
This is a trade qualification for carpenters in residential and commercial workplaces. It includes setting out, manufacturing, constructing, assembling, installing and repairing products made using timber and non-timber materials.
Occupational titles may include:
State and territory jurisdictions may have different licensing, legislative, regulatory or certification requirements. Relevant state and territory regulatory authorities should be consulted to confirm those requirements.
Completion of the general construction induction training program, specified in the Safe Work Australia model Code of Practice: Construction Work, is required by anyone carrying out construction work. Achievement of CPCWHS1001 Prepare to work safely in the construction industry meets this requirement.
This qualification is suitable for an Australian apprenticeship pathway.
Các cơ sở của khóa học
VIC
Cơ sở:Suite 2 Level 15 190 Queen St MELBOURNE VIC 3000 Campus