Chứng chỉ này phản ánh vai trò của các cá nhân trong nhiều vị trí công việc thuộc lĩnh vực Dịch vụ Kinh doanh. Những cá nhân này có khả năng đang xây dựng hiệu suất làm việc riêng của họ. Những người trong các vai trò này thực hiện một loạt các nhiệm vụ thủ tục, văn phòng, hành chính hoặc vận hành thông thường đòi hỏi kỹ năng công nghệ và kinh doanh. Họ áp dụng một phạm vi rộng các năng lực với một số quyền tự quyết, phán đoán và kiến thức lý thuyết liên quan. Họ có thể cung cấp tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật cho một nhóm.[108993A]
Cấp độ xét duyệt thị thực của trường quyết định mức độ rủi ro khi sinh viên xin thị thực và có giá trị tham khảo lớn.
Ví dụ, nếu cấp độ xét duyệt thị thực của một trường là 2, người nộp đơn sẽ phải đối mặt với nhiều hạn chế hơn và được yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng văn bản, chẳng hạn như chứng chỉ năng lực ngôn ngữ và tài chính.
ASCED Qualification/Course Field of Education Identifier
Mã tham chiếu
0809
Phân loại chứng chỉ
Office Studies
Cơ chế
Qualification/Course Level of Education Identifier
Mã tham chiếu
514
Phân loại chứng chỉ
Certificate III in
Cơ chế
Nationally Recognised Training Type
Mã tham chiếu
11
Phân loại chứng chỉ
Qualification
Chứng chỉ trình độ
This qualification reflects the role of individuals in a variety of Business Services job roles. It is likely that these individuals are establishing their own work performance.
Individuals in these roles carry out a range of routine procedural, clerical, administrative or operational tasks that require technology and business skills. They apply a broad range of competencies using some discretion, judgment and relevant theoretical knowledge. They may provide technical advice and support to a team.
Licensing/Regulatory Information
No licensing, legislative or certification requirements apply to this qualification at the time of publication.
Các cơ sở của khóa học
VIC
Cơ sở:Level 4, 180 Bourke St, Melbourne Campus
Địa chỉ:Level 4, 180 Bourke St, Melbourne, VIC 3000