Chứng chỉ này phản ánh vai trò của các cá nhân trong nhiều vị trí công việc thuộc lĩnh vực Dịch vụ Kinh doanh. Những cá nhân này có khả năng đang xây dựng hiệu suất làm việc riêng của họ. Những người trong các vai trò này thực hiện một loạt các nhiệm vụ thủ tục, văn phòng, hành chính hoặc vận hành thông thường đòi hỏi kỹ năng công nghệ và kinh doanh. Họ áp dụng một phạm vi rộng các năng lực với một số quyền tự quyết, phán đoán và kiến thức lý thuyết liên quan. Họ có thể cung cấp tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật cho một nhóm.
Nộp hồ sơ đăng ký, bao gồm bảng điểm, hộ chiếu, chứng chỉ tiếng Anh, v.v., cho Sở Giáo dục của tiểu bang.
Trường xem xét: Sở Giáo dục đề xuất trường dựa trên tình hình của học sinh, và trường sẽ sắp xếp phỏng vấn sau khi xem xét.
Thông báo phỏng vấn: Email sẽ nêu rõ thời gian, hình thức phỏng vấn (thường là Zoom hoặc Teams) và những điều cần chuẩn bị.
Nội dung phỏng vấn: Giao tiếp bằng tiếng Anh bao gồm tự giới thiệu, sở thích, tình hình học tập, kế hoạch tương lai, và đánh giá toàn diện về thói quen học tập, khả năng thích ứng, lý do đến Úc, v.v. Thời lượng khoảng 15-30 phút.
3
Nộp đơn đăng ký nhập học
Nộp đơn qua trang web chính thức của trường hoặc kênh đại lý và thanh toán phí đăng ký (nếu có).
Bổ sung hồ sơ theo yêu cầu và theo dõi tiến độ xét tuyển (Thư mời nhập học có điều kiện/vô điều kiện).
Sau khi đáp ứng các điều kiện, nộp tiền đặt cọc học phí và hoàn tất thủ tục chấp nhận nhập học (Accept Offer).
4
Nhận CoE và sắp xếp OSHC
Trường cấp CoE (Confirmation of Enrolment - Giấy xác nhận nhập học).
Mua/xác nhận OSHC bao trả toàn bộ thời hạn visa (bao gồm cả người phụ thuộc, nếu có).
5
Chuẩn bị hồ sơ xin visa (loại 500)
Sắp xếp các giấy tờ về tài chính, GTE, tiếng Anh, khám sức khỏe, đảm bảo logic phù hợp với lựa chọn khóa học.
Kiểm tra tiêu đề, ngày tháng, định dạng bản dịch và yêu cầu chứng thực của hồ sơ xin visa.
Yêu cầu ngôn ngữ
Điểm IELTS
Điểm PTE
2026 năm
Listening
6.0
Speaking
6.0
Reading
6.0
Writing
6.0
Overall
6.0
Cấp độ trường học
Cấp độ xét duyệt thị thực của trường quyết định mức độ rủi ro khi sinh viên xin thị thực và có giá trị tham khảo lớn.
Ví dụ, nếu cấp độ xét duyệt thị thực của một trường là 2, người nộp đơn sẽ phải đối mặt với nhiều hạn chế hơn và được yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng văn bản, chẳng hạn như chứng chỉ năng lực ngôn ngữ và tài chính.
ASCED Qualification/Course Field of Education Identifier
Mã tham chiếu
0809
Phân loại chứng chỉ
Office Studies
Cơ chế
Qualification/Course Level of Education Identifier
Mã tham chiếu
514
Phân loại chứng chỉ
Certificate III in
Cơ chế
Nationally Recognised Training Type
Mã tham chiếu
11
Phân loại chứng chỉ
Qualification
Chứng chỉ trình độ
This qualification reflects the role of individuals in a variety of Business Services job roles. It is likely that these individuals are establishing their own work performance.
Individuals in these roles carry out a range of routine procedural, clerical, administrative or operational tasks that require technology and business skills. They apply a broad range of competencies using some discretion, judgment and relevant theoretical knowledge. They may provide technical advice and support to a team.
Licensing/Regulatory Information
No licensing, legislative or certification requirements apply to this qualification at the time of publication.
Các cơ sở của khóa học
VIC
Cơ sở:Level 4, 180 Bourke St, Melbourne Campus
Địa chỉ:Level 4, 180 Bourke St, Melbourne, VIC 3000