Advanced Diploma of Travel and Tourism Management-109454J

Advanced Diploma of Travel and Tourism Management

Trường Cao đẳng Lý tưởng Úc (AIC)

Australian Ideal College (AIC)

CRICOS CodeCRICOS Code:109454J
RTO CodeRTO Code:SIT60122
Course TypeLoại khóa học:Advanced Diploma
PrivateRiêng tư
Quy mô vừaQuy mô vừa
Trường Cao đẳng Lý tưởng Úc (AIC)
Xem chi tiết trường học
2026
  • Tổng học phí20,200 Đô la Úc
  • Học phí mỗi năm học10,100 Đô la Úc
  • Thời lượng khóa học2.0 Năm (104 tuần)
  • Cập nhật lần cuối07-11-2025
Giới thiệu
Trình độ này phản ánh vai trò của các nhà quản lý cấp cao có kỹ năng vận hành tiên tiến, sử dụng nhiều kỹ năng du lịch hoặc lữ hành, kết hợp với các kỹ năng quản lý chuyên môn và kiến thức sâu rộng về hoạt động của ngành, để điều phối các hoạt động du lịch hoặc lữ hành. Họ hoạt động với quyền tự chủ đáng kể và chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định quản lý kinh doanh và hoạt động chiến lược. Trình độ này mở ra con đường làm việc trong nhiều lĩnh vực của ngành du lịch và lữ hành và cho nhiều nhà tuyển dụng khác nhau, bao gồm các công ty lữ hành, đại lý bán buôn tour, công ty lữ hành, công ty lữ hành nội địa, điểm tham quan du lịch, trung tâm thông tin du khách và các doanh nghiệp du lịch khác.
Liên kết khóa họcLiên kết khóa học:https://aic.edu.au/tourism-hospitality-courses/advanced-diploma-of-travel-and-tourism-management-new/
Các mốc thời gian quan trọng
2025
  • Ngày khai giảng04-14
  • Ngày khai giảng05-19
  • Ngày khai giảng06-02
  • Ngày khai giảng07-14
  • Ngày khai giảng08-18
  • Ngày khai giảng09-01
  • Ngày khai giảng10-13
  • Ngày khai giảng11-17
  • Ngày khai giảng12-01

Tham khảo quy trình dưới đây, chuẩn bị hồ sơ theo thứ tự và theo dõi tiến độ của từng giai đoạn.

  1. 1

    Chuẩn bị hồ sơ (Đăng ký nhập học)

    • Sắp xếp các tài liệu học thuật và ngôn ngữ dựa trên danh sách các khóa học và trường học mục tiêu.
    • Nếu chưa đạt yêu cầu, có thể đăng ký trước các khóa học liên thông ngôn ngữ/khóa học trọn gói (ELICOS/bài kiểm tra nội bộ).
    • Đặt tên thống nhất cho các phiên bản điện tử của tài liệu (bằng tiếng Anh) để tiện tái sử dụng cho việc xin visa sau này.
  2. 2

    Sơ lược về phỏng vấn do trường sắp xếp (nếu có)

    • Nộp hồ sơ đăng ký, bao gồm bảng điểm, hộ chiếu, chứng chỉ tiếng Anh, v.v., cho Sở Giáo dục của tiểu bang.
    • Trường xem xét: Sở Giáo dục đề xuất trường dựa trên tình hình của học sinh, và trường sẽ sắp xếp phỏng vấn sau khi xem xét.
    • Thông báo phỏng vấn: Email sẽ nêu rõ thời gian, hình thức phỏng vấn (thường là Zoom hoặc Teams) và những điều cần chuẩn bị.
    • Nội dung phỏng vấn: Giao tiếp bằng tiếng Anh bao gồm tự giới thiệu, sở thích, tình hình học tập, kế hoạch tương lai, và đánh giá toàn diện về thói quen học tập, khả năng thích ứng, lý do đến Úc, v.v. Thời lượng khoảng 15-30 phút.
  3. 3

    Nộp đơn đăng ký nhập học

    • Nộp đơn qua trang web chính thức của trường hoặc kênh đại lý và thanh toán phí đăng ký (nếu có).
    • Bổ sung hồ sơ theo yêu cầu và theo dõi tiến độ xét tuyển (Thư mời nhập học có điều kiện/vô điều kiện).
    • Sau khi đáp ứng các điều kiện, nộp tiền đặt cọc học phí và hoàn tất thủ tục chấp nhận nhập học (Accept Offer).
  4. 4

    Nhận CoE và sắp xếp OSHC

    • Trường cấp CoE (Confirmation of Enrolment - Giấy xác nhận nhập học).
    • Mua/xác nhận OSHC bao trả toàn bộ thời hạn visa (bao gồm cả người phụ thuộc, nếu có).
  5. 5

    Chuẩn bị hồ sơ xin visa (loại 500)

    • Sắp xếp các giấy tờ về tài chính, GTE, tiếng Anh, khám sức khỏe, đảm bảo logic phù hợp với lựa chọn khóa học.
    • Kiểm tra tiêu đề, ngày tháng, định dạng bản dịch và yêu cầu chứng thực của hồ sơ xin visa.
Điểm IELTS
Điểm PTE
2026 năm
Listening
6.0
Speaking
6.0
Reading
6.0
Writing
6.0
Overall
6.0

Cấp độ xét duyệt thị thực của trường quyết định mức độ rủi ro khi sinh viên xin thị thực và có giá trị tham khảo lớn.

Ví dụ, nếu cấp độ xét duyệt thị thực của một trường là 2, người nộp đơn sẽ phải đối mặt với nhiều hạn chế hơn và được yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng văn bản, chẳng hạn như chứng chỉ năng lực ngôn ngữ và tài chính.

ClassificationPhân loại chứng chỉ

  • Cơ chế

    ANZSCO Identifier

  • Mã tham chiếu

    149311

  • Phân loại chứng chỉ

    Conference And Event Organiser

  • Cơ chế

    ASCED Qualification/Course Field of Education Identifier

  • Mã tham chiếu

    0803

  • Phân loại chứng chỉ

    Business And Management

  • Cơ chế

    Qualification/Course Level of Education Identifier

  • Mã tham chiếu

    411

  • Phân loại chứng chỉ

    Advanced Diploma of

  • Cơ chế

    Nationally Recognised Training Type

  • Mã tham chiếu

    11

  • Phân loại chứng chỉ

    Qualification

DescriptionsChứng chỉ trình độ

This qualification reflects the role of senior managers with advanced operational skills who use a broad range of travel or tourism skills, combined with specialised managerial skills and substantial knowledge of industry operations, to coordinate travel or tourism operations. They operate with significant autonomy and are responsible for making strategic business management and operational decisions.

This qualification provides a pathway to work in many travel and tourism industry sectors and for a diverse range of employers including travel agencies, tour wholesalers, tour operators, inbound tour operators, tourist attractions, visitor information centres, and other tourism businesses.

The skills in this qualification must be applied in accordance with Commonwealth and State/Territory legislation, Australian standards and industry codes of practice.

No occupational licensing, certification or specific legislative requirements apply to this qualification at the time of publication.

TAS
SA
NSW
Cơ sở:114-116 Murray Street Hobart TAS 7000 Campus
Địa chỉ:114 Murray St, Hobart, TAS 7000
Mã bưu điện:7000
Khu vực hẻo lánh
Phân loại khu vực hẻo lánh:
Không có dữ liệu~
Không có dữ liệu~