Advanced Diploma of Information Technology-117239E

Advanced Diploma of Information Technology

Charlton Brown (CB)

Charlton Brown (CB)

CRICOS CodeCRICOS Code:117239E
RTO CodeRTO Code:ICT60220
Course TypeLoại khóa học:Advanced Diploma
PrivateRiêng tư
Quy mô lớnQuy mô lớn
Charlton Brown (CB)
Xem chi tiết trường học
2026
  • Tổng học phí25,000 Đô la Úc
  • Học phí mỗi năm học12,500 Đô la Úc
  • Thời lượng khóa học2.0 Năm (104 tuần)
  • Cập nhật lần cuối07-11-2025
Giới thiệu
Chứng chỉ Cao cấp về Công nghệ Thông tin là một chương trình toàn diện được thiết kế để chuẩn bị cho sinh viên đảm nhận các vai trò kỹ thuật và quản lý cấp cao trong ngành công nghiệp CNTT năng động. Khóa học tập trung trang bị cho người học các kỹ năng chuyên sâu trong các lĩnh vực như an ninh mạng, quản lý dự án CNTT, điện toán đám mây, quản trị mạng và các kỹ thuật lập trình nâng cao. Sinh viên có được kinh nghiệm thực hành với các công nghệ tiên tiến và công cụ tiêu chuẩn ngành, cho phép họ thiết kế, triển khai và quản lý các hệ thống CNTT phức tạp. Bằng cách kết hợp chuyên môn kỹ thuật với giải quyết vấn đề thực tiễn và tư duy phân tích, chương trình đảm bảo sinh viên tốt nghiệp sẵn sàng đối mặt với những thách thức của môi trường kỹ thuật số không ngừng phát triển. Chứng chỉ này lý tưởng cho những cá nhân mong muốn đảm nhận vai trò lãnh đạo trong CNTT hoặc tìm cách thăng tiến sự nghiệp bằng cách mở rộng chuyên môn trong các lĩnh vực có nhu cầu cao. Chương trình giảng dạy nhấn mạnh đến việc ra quyết định chiến lược, quản lý nhóm và tích hợp hệ thống CNTT, đảm bảo sinh viên tốt nghiệp có thể tự tin giám sát dự án và dẫn dắt các nhóm kỹ thuật. Dù hướng đến chuyên môn hóa trong một lĩnh vực CNTT cụ thể hay mở rộng năng lực CNTT tổng thể, sinh viên hoàn thành chương trình sẽ sở hữu một bộ kỹ năng vững chắc và lợi thế cạnh tranh trên thị trường lao động toàn cầu. Với chứng chỉ cao cấp này, người học được trang bị để phát triển mạnh trong các vai trò như quản lý CNTT, chuyên viên phân tích hệ thống, chuyên gia an ninh mạng hoặc kiến trúc sư mạng.
Liên kết khóa họcLiên kết khóa học:https://charltonbrown.edu.au/course/advanced-diploma-of-information-technology/

Tham khảo quy trình dưới đây, chuẩn bị hồ sơ theo thứ tự và theo dõi tiến độ của từng giai đoạn.

  1. 1

    Chuẩn bị hồ sơ (Đăng ký nhập học)

    • Sắp xếp các tài liệu học thuật và ngôn ngữ dựa trên danh sách các khóa học và trường học mục tiêu.
    • Nếu chưa đạt yêu cầu, có thể đăng ký trước các khóa học liên thông ngôn ngữ/khóa học trọn gói (ELICOS/bài kiểm tra nội bộ).
    • Đặt tên thống nhất cho các phiên bản điện tử của tài liệu (bằng tiếng Anh) để tiện tái sử dụng cho việc xin visa sau này.
  2. 2

    Sơ lược về phỏng vấn do trường sắp xếp (nếu có)

    • Nộp hồ sơ đăng ký, bao gồm bảng điểm, hộ chiếu, chứng chỉ tiếng Anh, v.v., cho Sở Giáo dục của tiểu bang.
    • Trường xem xét: Sở Giáo dục đề xuất trường dựa trên tình hình của học sinh, và trường sẽ sắp xếp phỏng vấn sau khi xem xét.
    • Thông báo phỏng vấn: Email sẽ nêu rõ thời gian, hình thức phỏng vấn (thường là Zoom hoặc Teams) và những điều cần chuẩn bị.
    • Nội dung phỏng vấn: Giao tiếp bằng tiếng Anh bao gồm tự giới thiệu, sở thích, tình hình học tập, kế hoạch tương lai, và đánh giá toàn diện về thói quen học tập, khả năng thích ứng, lý do đến Úc, v.v. Thời lượng khoảng 15-30 phút.
  3. 3

    Nộp đơn đăng ký nhập học

    • Nộp đơn qua trang web chính thức của trường hoặc kênh đại lý và thanh toán phí đăng ký (nếu có).
    • Bổ sung hồ sơ theo yêu cầu và theo dõi tiến độ xét tuyển (Thư mời nhập học có điều kiện/vô điều kiện).
    • Sau khi đáp ứng các điều kiện, nộp tiền đặt cọc học phí và hoàn tất thủ tục chấp nhận nhập học (Accept Offer).
  4. 4

    Nhận CoE và sắp xếp OSHC

    • Trường cấp CoE (Confirmation of Enrolment - Giấy xác nhận nhập học).
    • Mua/xác nhận OSHC bao trả toàn bộ thời hạn visa (bao gồm cả người phụ thuộc, nếu có).
  5. 5

    Chuẩn bị hồ sơ xin visa (loại 500)

    • Sắp xếp các giấy tờ về tài chính, GTE, tiếng Anh, khám sức khỏe, đảm bảo logic phù hợp với lựa chọn khóa học.
    • Kiểm tra tiêu đề, ngày tháng, định dạng bản dịch và yêu cầu chứng thực của hồ sơ xin visa.
Điểm IELTS
Điểm PTE
2026 năm
Listening
5.5
Speaking
5.5
Reading
5.5
Writing
5.5
Overall
5.5

Cấp độ xét duyệt thị thực của trường quyết định mức độ rủi ro khi sinh viên xin thị thực và có giá trị tham khảo lớn.

Ví dụ, nếu cấp độ xét duyệt thị thực của một trường là 2, người nộp đơn sẽ phải đối mặt với nhiều hạn chế hơn và được yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng văn bản, chẳng hạn như chứng chỉ năng lực ngôn ngữ và tài chính.

ClassificationPhân loại chứng chỉ

  • Cơ chế

    ANZSCO Identifier

  • Mã tham chiếu

    263312

  • Phân loại chứng chỉ

    Telecommunications Network Engineer

  • Cơ chế

    ASCED Qualification/Course Field of Education Identifier

  • Mã tham chiếu

    0203

  • Phân loại chứng chỉ

    Information Systems

  • Cơ chế

    Qualification/Course Level of Education Identifier

  • Mã tham chiếu

    411

  • Phân loại chứng chỉ

    Advanced Diploma of

  • Cơ chế

    Nationally Recognised Training Type

  • Mã tham chiếu

    11

  • Phân loại chứng chỉ

    Qualification

DescriptionsChứng chỉ trình độ

This qualification reflects the role of individuals in a variety of information and communications technology (ICT) roles who have significant experience in specialist technical skills, or managerial business and people management skills.

Individuals in these roles carry out complex tasks in a specialist field, working independently, leading a team or a strategic direction of a business. They apply their skills across a wide range of industries and business functions, or as a business owner (sole trader/contractor).

The skills required for these roles may include, but are not restricted to:

Licensing, legislative, regulatory or certification considerations

No licensing, legislative or certification requirements apply to this qualification at the time of publication.

QLD
TAS
Cơ sở:Brisbane City - Level 4 102 Adelaide St BRISBANE CITY QLD 4000 Campus
Địa chỉ:Level 4 102 Adelaide St, BRISBANE, QLD 4000
Mã bưu điện:4000
Không có dữ liệu~
Không có dữ liệu~