Advanced Diploma of Hospitality Management-114550M

Advanced Diploma of Hospitality Management

Cao đẳng Cộng đồng Reach (RCC)

Reach Community College (RCC)

CRICOS CodeCRICOS Code:114550M
RTO CodeRTO Code:SIT60322
Course TypeLoại khóa học:Advanced Diploma
PrivateRiêng tư
Quy mô vừaQuy mô vừa
Cao đẳng Cộng đồng Reach (RCC)
Xem chi tiết trường học
2026
  • Tổng học phí24,000 Đô la Úc
  • Học phí mỗi năm học12,000 Đô la Úc
  • Thời lượng khóa học2.0 Năm (104 tuần)
  • Cập nhật lần cuối07-11-2025
Giới thiệu
Các quản lý cấp cao có kỹ năng sử dụng một loạt các kỹ năng trong ngành dịch vụ khách sạn kết hợp với kỹ năng quản lý chuyên môn và kiến thức sâu rộng về ngành để điều phối các hoạt động dịch vụ khách sạn. Họ hoạt động với quyền tự chủ đáng kể và chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định quản lý kinh doanh chiến lược.Chứng chỉ này cung cấp một con đường để làm việc trong bất kỳ lĩnh vực nào của ngành dịch vụ khách sạn và cho nhiều loại nhà tuyển dụng bao gồm nhà hàng, khách sạn, motel, dịch vụ ăn uống, câu lạc bộ, quán rượu, quán cà phê và cửa hàng cà phê. Chứng chỉ này cho phép đa kỹ năng và chuyên môn hóa trong các dịch vụ lưu trú, nấu ăn, đồ uống và giải trí.Các chức danh công việc có thể bao gồm:quản lý khu vực hoặc quản lý hoạt độngchủ quán cà phê hoặc quản lýthư ký câu lạc bộ hoặc quản lýbếp trưởng điều hànhquản lý nhà điều hànhphó bếp trưởng điều hànhquản lý đồ uống và thực phẩmbếp trưởngchủ motel hoặc quản lýquản lý bộ phận phòngViệc hoàn thành chứng chỉ REACH không đảm bảo kết quả việc làm.Không có yêu cầu cấp phép nghề nghiệp, chứng nhận hoặc yêu cầu pháp lý cụ thể nào áp dụng cho chứng chỉ này tại thời điểm xuất bản.
Liên kết khóa họcLiên kết khóa học:https://reachcollege.edu.au/courses/hospitality/advanced-diploma-of-hospitality-management/

Tham khảo quy trình dưới đây, chuẩn bị hồ sơ theo thứ tự và theo dõi tiến độ của từng giai đoạn.

  1. 1

    Chuẩn bị hồ sơ (Đăng ký nhập học)

    • Sắp xếp các tài liệu học thuật và ngôn ngữ dựa trên danh sách các khóa học và trường học mục tiêu.
    • Nếu chưa đạt yêu cầu, có thể đăng ký trước các khóa học liên thông ngôn ngữ/khóa học trọn gói (ELICOS/bài kiểm tra nội bộ).
    • Đặt tên thống nhất cho các phiên bản điện tử của tài liệu (bằng tiếng Anh) để tiện tái sử dụng cho việc xin visa sau này.
  2. 2

    Sơ lược về phỏng vấn do trường sắp xếp (nếu có)

    • Nộp hồ sơ đăng ký, bao gồm bảng điểm, hộ chiếu, chứng chỉ tiếng Anh, v.v., cho Sở Giáo dục của tiểu bang.
    • Trường xem xét: Sở Giáo dục đề xuất trường dựa trên tình hình của học sinh, và trường sẽ sắp xếp phỏng vấn sau khi xem xét.
    • Thông báo phỏng vấn: Email sẽ nêu rõ thời gian, hình thức phỏng vấn (thường là Zoom hoặc Teams) và những điều cần chuẩn bị.
    • Nội dung phỏng vấn: Giao tiếp bằng tiếng Anh bao gồm tự giới thiệu, sở thích, tình hình học tập, kế hoạch tương lai, và đánh giá toàn diện về thói quen học tập, khả năng thích ứng, lý do đến Úc, v.v. Thời lượng khoảng 15-30 phút.
  3. 3

    Nộp đơn đăng ký nhập học

    • Nộp đơn qua trang web chính thức của trường hoặc kênh đại lý và thanh toán phí đăng ký (nếu có).
    • Bổ sung hồ sơ theo yêu cầu và theo dõi tiến độ xét tuyển (Thư mời nhập học có điều kiện/vô điều kiện).
    • Sau khi đáp ứng các điều kiện, nộp tiền đặt cọc học phí và hoàn tất thủ tục chấp nhận nhập học (Accept Offer).
  4. 4

    Nhận CoE và sắp xếp OSHC

    • Trường cấp CoE (Confirmation of Enrolment - Giấy xác nhận nhập học).
    • Mua/xác nhận OSHC bao trả toàn bộ thời hạn visa (bao gồm cả người phụ thuộc, nếu có).
  5. 5

    Chuẩn bị hồ sơ xin visa (loại 500)

    • Sắp xếp các giấy tờ về tài chính, GTE, tiếng Anh, khám sức khỏe, đảm bảo logic phù hợp với lựa chọn khóa học.
    • Kiểm tra tiêu đề, ngày tháng, định dạng bản dịch và yêu cầu chứng thực của hồ sơ xin visa.
Điểm IELTS
Điểm PTE
2026 năm
Listening
6.0
Speaking
6.0
Reading
6.0
Writing
6.0
Overall
6.0

Cấp độ xét duyệt thị thực của trường quyết định mức độ rủi ro khi sinh viên xin thị thực và có giá trị tham khảo lớn.

Ví dụ, nếu cấp độ xét duyệt thị thực của một trường là 2, người nộp đơn sẽ phải đối mặt với nhiều hạn chế hơn và được yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng văn bản, chẳng hạn như chứng chỉ năng lực ngôn ngữ và tài chính.

ClassificationPhân loại chứng chỉ

  • Cơ chế

    ANZSCO Identifier

  • Mã tham chiếu

    149311

  • Phân loại chứng chỉ

    Conference And Event Organiser

  • Cơ chế

    ASCED Qualification/Course Field of Education Identifier

  • Mã tham chiếu

    0803

  • Phân loại chứng chỉ

    Business And Management

  • Cơ chế

    Qualification/Course Level of Education Identifier

  • Mã tham chiếu

    411

  • Phân loại chứng chỉ

    Advanced Diploma of

  • Cơ chế

    Nationally Recognised Training Type

  • Mã tham chiếu

    11

  • Phân loại chứng chỉ

    Qualification

DescriptionsChứng chỉ trình độ

This qualification reflects the role of highly skilled senior managers who use a broad range of hospitality skills combined with specialised managerial skills and substantial knowledge of industry to coordinate hospitality operations. They operate with significant autonomy and are responsible for making strategic business management decisions.

This qualification provides a pathway to work in any hospitality industry sector and for a diversity of employers including restaurants, hotels, motels, catering operations, clubs, pubs, cafés, and coffee shops. This qualification allows for multi-skilling and for acquiring targeted skills in accommodation services, cookery, food and beverage and gaming.

The skills in this qualification must be applied in accordance with Commonwealth and State/Territory legislation, Australian standards and industry codes of practice.

No occupational licensing, certification or specific legislative requirements apply to this qualification at the time of publication.

TAS
NSW
VIC
Cơ sở:Hobart Campus - 132-146 Elizabeth St HOBART TAS 7000 Campus
Địa chỉ:132-146 Elizabeth Street, HOBART, TAS 7000
Mã bưu điện:7000
Khu vực hẻo lánh
Phân loại khu vực hẻo lánh:
Không có dữ liệu~
Không có dữ liệu~