Chỉ tiêu gần hết (chưa vượt quá)|Thời gian cấp visa: Xếp hàng xử lý trong 4-8 tuần
Dữ liệu cập nhật: 2025-11-13
2026
Tổng học phí44,376 Đô la Úc
Học phí mỗi năm học22,188 Đô la Úc
Thời lượng khóa học2.0 Năm
(104 tuần)
Cập nhật lần cuối07-11-2025
Tổng quan
Giới thiệu
This advanced diploma provides you with the advanced technical and managerial skills needed for technicians and engineers working in aerospace manufacturing, design and maintenance at a paraprofessional level.You’ll be equipped to work in small to large enterprises, as well as the defence forces.Aircraft maintenance engineers work on aircraft engines, airframes, airframe systems, electrics, instruments, radio systems and aircraft sheet metal work.Specialist areas include:aircraft design and layoutmechanical (fault diagnosis of airframe and engine systems)structures (producing, maintaining and repairing sheet metal, bonded and non-metallic composite materials, and components on aircraft).
Nộp hồ sơ đăng ký, bao gồm bảng điểm, hộ chiếu, chứng chỉ tiếng Anh, v.v., cho Sở Giáo dục của tiểu bang.
Trường xem xét: Sở Giáo dục đề xuất trường dựa trên tình hình của học sinh, và trường sẽ sắp xếp phỏng vấn sau khi xem xét.
Thông báo phỏng vấn: Email sẽ nêu rõ thời gian, hình thức phỏng vấn (thường là Zoom hoặc Teams) và những điều cần chuẩn bị.
Nội dung phỏng vấn: Giao tiếp bằng tiếng Anh bao gồm tự giới thiệu, sở thích, tình hình học tập, kế hoạch tương lai, và đánh giá toàn diện về thói quen học tập, khả năng thích ứng, lý do đến Úc, v.v. Thời lượng khoảng 15-30 phút.
3
Nộp đơn đăng ký nhập học
Nộp đơn qua trang web chính thức của trường hoặc kênh đại lý và thanh toán phí đăng ký (nếu có).
Bổ sung hồ sơ theo yêu cầu và theo dõi tiến độ xét tuyển (Thư mời nhập học có điều kiện/vô điều kiện).
Sau khi đáp ứng các điều kiện, nộp tiền đặt cọc học phí và hoàn tất thủ tục chấp nhận nhập học (Accept Offer).
4
Nhận CoE và sắp xếp OSHC
Trường cấp CoE (Confirmation of Enrolment - Giấy xác nhận nhập học).
Mua/xác nhận OSHC bao trả toàn bộ thời hạn visa (bao gồm cả người phụ thuộc, nếu có).
5
Chuẩn bị hồ sơ xin visa (loại 500)
Sắp xếp các giấy tờ về tài chính, GTE, tiếng Anh, khám sức khỏe, đảm bảo logic phù hợp với lựa chọn khóa học.
Kiểm tra tiêu đề, ngày tháng, định dạng bản dịch và yêu cầu chứng thực của hồ sơ xin visa.
Yêu cầu ngôn ngữ
Điểm IELTS
Điểm PTE
2026 năm
Listening
5.0
Speaking
5.0
Reading
5.0
Writing
5.0
Overall
5.5
Cấp độ trường học
Cấp độ xét duyệt thị thực của trường quyết định mức độ rủi ro khi sinh viên xin thị thực và có giá trị tham khảo lớn.
Ví dụ, nếu cấp độ xét duyệt thị thực của một trường là 2, người nộp đơn sẽ phải đối mặt với nhiều hạn chế hơn và được yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng văn bản, chẳng hạn như chứng chỉ năng lực ngôn ngữ và tài chính.
ASCED Qualification/Course Field of Education Identifier
Mã tham chiếu
0307
Phân loại chứng chỉ
Mechanical And Industrial Engineering And Technology
Cơ chế
Qualification/Course Level of Education Identifier
Mã tham chiếu
411
Phân loại chứng chỉ
Advanced Diploma of
Cơ chế
Nationally Recognised Training Type
Mã tham chiếu
11
Phân loại chứng chỉ
Qualification
Chứng chỉ trình độ
This qualification defines skills and knowledge required to undertake para-professional and advanced technician work across a range of discipline areas including mechanical, mechatronics, manufacturing, maintenance, engineering drafting and heating ventilation air-conditioning and refrigeration in manufacturing and engineering. The qualification provides the opportunity to develop theoretical knowledge and technical skills in either a specific discipline area or across a broad field of para-professional and technical work and learning.
This qualification should not be used for VET in Schools unless the students are formally engaged in a traineeship in accordance with the Australian Apprenticeships policy.
In some jurisdictions, units in this qualification may relate to licensing or regulatory requirements. Licensing and regulatory information is included in the relevant units of competency.
No licensing, legislative or certification requirements apply to this qualification at the time of publication. Local regulations should be checked.
Các cơ sở của khóa học
VIC
Cơ sở:RMIT University - 124 Latrobe Street, Melbourne Campus