Advanced Diploma of Civil Construction Design-105231A

Advanced Diploma of Civil Construction Design

Ủy ban Giáo dục Kỹ thuật và Nâng cao TAFE NSW; Giáo dục Đại học TAFE NSW

TAFE NSW Technical and Further Education Commission; TAFE NSW Higher Education

CRICOS CodeCRICOS Code:105231A
RTO CodeRTO Code:RII60520
Course TypeLoại khóa học:Advanced Diploma
Ủy ban Giáo dục Kỹ thuật và Nâng cao TAFE NSW; Giáo dục Đại học TAFE NSW
Xem chi tiết trường học
Ưu tiên 1 (Nhanh nhất)
Còn nhiều chỉ tiêu của trường|Thời gian cấp visa: Xét duyệt visa nhanh trong 1-2 tuần
Dữ liệu cập nhật: 2025-11-13
2026
  • Tổng học phí8,760 Đô la Úc
  • Thời lượng khóa học50 tuần
  • Cập nhật lần cuối07-11-2025
Giới thiệu
Chuẩn bị cho tương lai trong các dự án xây dựng dân dụng và lực lượng lao động với Chứng chỉ nâng cao về Thiết kế Xây dựng Dân dụng. Khóa học này sẽ mô phỏng các trách nhiệm xây dựng dân dụng trong thế giới thực, đảm bảo bạn tốt nghiệp với cái nhìn sâu sắc về các hoạt động hàng ngày liên quan đến xây dựng dân dụng. Khóa học này sẽ dạy bạn thực hiện các nhiệm vụ có tính chất rộng, chuyên môn, phức tạp và kỹ thuật. Bạn sẽ học cách chịu trách nhiệm thiết kế các dự án phức tạp và thể hiện việc tự ứng dụng kiến thức lý thuyết và kỹ thuật. Bạn sẽ tốt nghiệp một cách tự tin vào khả năng của mình trong việc đưa ra các giải pháp cho các vấn đề kỹ thuật và quản lý hoặc yêu cầu của khách hàng.
Liên kết khóa họcLiên kết khóa học:https://www.tafensw.edu.au/international/course-details/-/i/8C85288E7C7DAE1F68AD3AC880CCAC4B/RII60520/Advanced-Diploma-of-Civil-Construction-Design
Các mốc thời gian quan trọng
2025
  • Ngày khai giảng02-03
  • Ngày khai giảng02-10
  • Ngày khai giảng07-21
  • Ngày khai giảng07-21

Tham khảo quy trình dưới đây, chuẩn bị hồ sơ theo thứ tự và theo dõi tiến độ của từng giai đoạn.

  1. 1

    Chuẩn bị hồ sơ (Đăng ký nhập học)

    • Sắp xếp các tài liệu học thuật và ngôn ngữ dựa trên danh sách các khóa học và trường học mục tiêu.
    • Nếu chưa đạt yêu cầu, có thể đăng ký trước các khóa học liên thông ngôn ngữ/khóa học trọn gói (ELICOS/bài kiểm tra nội bộ).
    • Đặt tên thống nhất cho các phiên bản điện tử của tài liệu (bằng tiếng Anh) để tiện tái sử dụng cho việc xin visa sau này.
  2. 2

    Sơ lược về phỏng vấn do trường sắp xếp (nếu có)

    • Nộp hồ sơ đăng ký, bao gồm bảng điểm, hộ chiếu, chứng chỉ tiếng Anh, v.v., cho Sở Giáo dục của tiểu bang.
    • Trường xem xét: Sở Giáo dục đề xuất trường dựa trên tình hình của học sinh, và trường sẽ sắp xếp phỏng vấn sau khi xem xét.
    • Thông báo phỏng vấn: Email sẽ nêu rõ thời gian, hình thức phỏng vấn (thường là Zoom hoặc Teams) và những điều cần chuẩn bị.
    • Nội dung phỏng vấn: Giao tiếp bằng tiếng Anh bao gồm tự giới thiệu, sở thích, tình hình học tập, kế hoạch tương lai, và đánh giá toàn diện về thói quen học tập, khả năng thích ứng, lý do đến Úc, v.v. Thời lượng khoảng 15-30 phút.
  3. 3

    Nộp đơn đăng ký nhập học

    • Nộp đơn qua trang web chính thức của trường hoặc kênh đại lý và thanh toán phí đăng ký (nếu có).
    • Bổ sung hồ sơ theo yêu cầu và theo dõi tiến độ xét tuyển (Thư mời nhập học có điều kiện/vô điều kiện).
    • Sau khi đáp ứng các điều kiện, nộp tiền đặt cọc học phí và hoàn tất thủ tục chấp nhận nhập học (Accept Offer).
  4. 4

    Nhận CoE và sắp xếp OSHC

    • Trường cấp CoE (Confirmation of Enrolment - Giấy xác nhận nhập học).
    • Mua/xác nhận OSHC bao trả toàn bộ thời hạn visa (bao gồm cả người phụ thuộc, nếu có).
  5. 5

    Chuẩn bị hồ sơ xin visa (loại 500)

    • Sắp xếp các giấy tờ về tài chính, GTE, tiếng Anh, khám sức khỏe, đảm bảo logic phù hợp với lựa chọn khóa học.
    • Kiểm tra tiêu đề, ngày tháng, định dạng bản dịch và yêu cầu chứng thực của hồ sơ xin visa.
Điểm IELTS
Điểm PTE
2026 năm
Listening
5.5
Speaking
5.5
Reading
5.5
Writing
5.5
Overall
6.0

Cấp độ xét duyệt thị thực của trường quyết định mức độ rủi ro khi sinh viên xin thị thực và có giá trị tham khảo lớn.

Ví dụ, nếu cấp độ xét duyệt thị thực của một trường là 2, người nộp đơn sẽ phải đối mặt với nhiều hạn chế hơn và được yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng văn bản, chẳng hạn như chứng chỉ năng lực ngôn ngữ và tài chính.

ClassificationPhân loại chứng chỉ

  • Cơ chế

    ANZSCO Identifier

  • Mã tham chiếu

    312211

  • Phân loại chứng chỉ

    Civil Engineering Draftsperson

  • Cơ chế

    ASCED Qualification/Course Field of Education Identifier

  • Mã tham chiếu

    0309

  • Phân loại chứng chỉ

    Civil Engineering

  • Cơ chế

    Qualification/Course Level of Education Identifier

  • Mã tham chiếu

    411

  • Phân loại chứng chỉ

    Advanced Diploma of

  • Cơ chế

    Nationally Recognised Training Type

  • Mã tham chiếu

    11

  • Phân loại chứng chỉ

    Qualification

DescriptionsChứng chỉ trình độ

This qualification reflects the role of an individual working as a senior civil works designer or a para-professional designer, who supports professional engineers. They perform tasks that are broad, specialised, complex and technical and include strategic areas and initiating activities. They are responsible for the design of complex projects to ensure the implementation of the client’s site requirements and are required to demonstrate self-directed application of theoretical and technical knowledge and initiate solutions to technical problems or management requirements.

Licensing, legislative, regulatory or certification considerations

Licensing, legislative, regulatory and certification requirements that apply to this qualification can vary between states, territories and industry sectors. Users must check requirements with relevant body before applying the qualification.

NSW
Cơ sở:TAFE NSW Ultimo Campus
Địa chỉ:19 Mary Ann St, ULTIMO, NSW 2007
Mã bưu điện:2007
Không có dữ liệu~
Không có dữ liệu~