Đại diện kinh doanh (Sản phẩm y tế và dược phẩm) Đánh giá kỹ năng
Sales Representative (Medical and Pharmaceutical Products) Skill Assessment
ANZSCO
22541220132254122022
Mô tả
Đại diện cho các công ty bán thiết bị và vật tư y tế, nha khoa và thú y cũng như các sản phẩm dược phẩm.
Mô tả công việc
- Biên soạn danh sách các doanh nghiệp khách hàng tiềm năng bằng cách sử dụng các thư mục và các nguồn khác
- Thu thập và cập nhật kiến thức về hàng hóa, dịch vụ của người sử dụng lao động và đối thủ cạnh tranh cũng như điều kiện thị trường
- Đến thăm các doanh nghiệp khách hàng thường xuyên và tiềm năng để thiết lập và nắm bắt các cơ hội bán hàng
- Đánh giá nhu cầu của khách hàng và giới thiệu, giải thích về hàng hóa, dịch vụ cho họ
- Theo dõi nhu cầu thay đổi của khách hàng và hoạt động của đối thủ cạnh tranh, đồng thời báo cáo những diễn biến này cho quản lý bán hàng
- Báo giá và đàm phán giá cả, các điều khoản tín dụng, hoàn tất hợp đồng và ghi nhận đơn đặt hàng
- Sắp xếp việc giao hàng, lắp đặt thiết bị và cung cấp dịch vụ
- Báo cáo cho quản lý bán hàng về doanh số bán hàng và khả năng tiếp thị của hàng hóa và dịch vụ
- Theo dõi khách hàng để đảm bảo sự hài lòng với hàng hóa và dịch vụ đã mua và giải quyết mọi vấn đề phát sinh
- Chuẩn bị báo cáo bán hàng và duy trì và nộp hồ sơ về chi phí kinh doanh phát sinh
Các loại thị thực có sẵn
Các loại thị thực phổ biến

Loại 482 - Thị thực thiếu hụt kỹ năng tạm thời (TSS)
Temporary Skill Shortage visa (subclass 482)

Loại thị thực 186 - Chương trình đề cử của nhà tuyển dụng (ENS)
Employer Nomination Scheme (subclass 186)
Các loại thị thực khác
494 - Khu vực được nhà tuyển dụng có tay nghề bảo trợ (tạm thời) (phân lớp 494) - Dòng được nhà tuyển dụng tài trợ
Thiếu hụt nghề nghiệp
| Năm | AUS | NSW | VIC | QLD | SA | WA | TAS | NT | ACT |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS |
| 2024 | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS |
| 2023 | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS |
| 2022 | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS |
| 2021 | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS | NS |
Vuốt sang trái để xem thêm
Chú thích:
S
S-Thiếu hụtNS
NS-Không thiếu hụtR
R-Thiếu hụt khu vựcM
M-Thiếu hụt đô thị