Chuyên gia trị liệu mát-xa Đánh giá kỹ năng - Massage Therapist-411611

Chuyên gia trị liệu mát-xa Đánh giá kỹ năng

Massage Therapist Skill Assessment

Mô tả

Thực hiện xoa bóp trị liệu và quản lý các liệu pháp chăm sóc cơ thể nhằm mục đích thư giãn, sức khỏe, thể dục và chữa bệnh.

Mô tả công việc

  • Xoa bóp các mô mềm của cơ thể, chẳng hạn như cơ, gân và dây chằng, để hỗ trợ quá trình chữa lành
  • Sử dụng một loạt các kỹ thuật massage để nâng cao hiệu suất thể thao và ngăn ngừa chấn thương
  • Thực hiện các phương pháp điều trị để thúc đẩy thư giãn, cải thiện tuần hoàn và giảm căng cơ
  • Đánh giá và điều trị rối loạn chức năng mô mềm cụ thể và đưa ra lời khuyên phục hồi chức năng
  • Sử dụng các kỹ thuật khác, chẳng hạn như bấm huyệt hoặc Shiatsu, và các phương pháp hỗ trợ bổ sung, chẳng hạn như đèn hồng ngoại, chườm ướt, đá, tinh dầu, liệu pháp thảo dược và khoáng chất, để hỗ trợ phục hồi
  • Đánh giá tình trạng thể chất và tiền sử bệnh của khách hàng, tư vấn các bài tập giãn cơ và kỹ thuật thư giãn

Các loại thị thực phổ biến

Các loại thị thực khác

  • 489 - Thị thực khu vực có tay nghề (tạm thời) (phân lớp 489) - Được đề cử bởi tiểu bang hoặc lãnh thổ
  • 494 - Khu vực được nhà tuyển dụng có tay nghề bảo trợ (tạm thời) (phân lớp 494) - Dòng được nhà tuyển dụng tài trợ
plaintext Category C Group

Đánh giá tư cách

  • Ngành nghề khai báo thuộc VETASSESS Nhóm C, đáp ứng một trong các yêu cầu về trình độ học vấn và lộ trình việc làm của từng ngành nghề.

Các bước đánh giá

  1. 在 VETASSESS 官网确认职业组别为 Group C,下载并阅读职业的 Information Sheet。
  2. 收集所有学历和就业证明文件,确保完整清晰。
  3. 在线提交 Full Skills Assessment,上传全部材料。
  4. 等待 VETASSESS 审核学历的 AQF 等级及专业相关性及就业的职责与技能符合要求。
  5. 收到评估结果信,获知评估结果及 Date Deemed Skilled。

Yêu cầu đánh giá

  • 路径 1:持有与申报职业高度相关的AQF学士或以上学位,并在毕业后最近五年内有至少1年高度相关有偿工作经历,职责与技能需符合ANZSCO标准。
  • 路径 2:具备高度相关学士或以上学历,同时拥有与职业高度相关的附加资质,在毕业后最近五年内累计至少1年高度相关有偿工作经验。
  • 路径 3:持有AQF学士或以上学历(主修非高度相关领域),在毕业后最近五年内具备至少2年高度相关有偿工作经历。
  • 路径 4:拥有AQF学士或以上学历,累计至少4年高度相关有偿工作经验,其中至少1年须为取得学历后最近五年内的经历。
  • 申请材料需包含身份证明、学历文件、工作证明、翻译公证件、个人简历、自雇证明等。
  • 无统一英语水平要求,但非英文材料需提供认证翻译件。
  • 工作经验必须为有偿性质,且工作时长符合官方核定标准。

Cơ quan đánh giá

  1. VETASSES

Nguồn thông tin

https://www.vetassess.com.au
NămAUSNSWVICQLDSAWATASNTACT
2025
NS
NS
NS
NS
NS
NS
NS
NS
NS
2024
NS
NS
NS
NS
NS
NS
NS
S
NS
2023
NS
NS
NS
NS
NS
NS
NS
S
NS
2022
NS
NS
NS
NS
NS
NS
NS
S
NS
2021
NS
S
NS
NS
NS
NS
NS
S
NS
Vuốt sang trái để xem thêm

Chú thích:

S
S-Thiếu hụt
NS
NS-Không thiếu hụt
R
R-Thiếu hụt khu vực
M
M-Thiếu hụt đô thị